Hai cercato la traduzione di ốp sét da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

ốp sét

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

sét

Cinese semplificato

闪电

Ultimo aggiornamento 2012-09-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

sấm sét

Cinese semplificato

闪电

Ultimo aggiornamento 2012-09-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

ngài giấu sấm sét trong tay ngài, và truyền nó phải đánh nơi nào.

Cinese semplificato

他 以 電 光 遮 手 、 命 閃 電 擊 中 敵 人 。 〔 或 作 中 了 靶 子

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,

Cinese semplificato

誰 為 雨 水 分 道 、 誰 為 雷 電 開 路

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

tiếng sấm sét báo cáo việc ngài, và chính súc vật cũng đoán điềm dông mưa gần đến.

Cinese semplificato

所 發 的 雷 聲 顯 明 他 的 作 為 、 又 向 牲 畜 指 明 要 起 暴 風

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

phương chi những kẻ ở chòi đất sét được cất trên nền bụi cát, bị chà nát như loài sâu mọt!

Cinese semplificato

何 況 那 住 在 土 房 、 根 基 在 塵 土 裡 、 被 蠹 蟲 所 毀 壞 的 人 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

cái bình đã nắn ra bằng đất sét bị hư trong tay người thợ gốm, thì nó lấy mà nắn cái bình khác, tùy ý mình muốn làm.

Cinese semplificato

狺 匠 用 泥 作 的 器 皿 、 在 他 手 中 做 壞 了 、 他 又 用 這 泥 另 作 別 的 器 皿 . 狺 匠 看 怎 樣 好 、 就 怎 樣 作

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

các con trai của si-ôn quí báu khác nào vàng ròng, nay coi như bình đất sét là việc của tay thợ gốm làm!

Cinese semplificato

錫 安 寶 貴 的 眾 子 、 好 比 精 金 、 現 在 何 竟 算 為 狺 匠 手 所 作 的 瓦 缾

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

người thợ gốm há chẳng có quyền trên đất sét, cùng trong một đống mà làm ra hạng bình để dùng việc sang trọng, lại hạng bình khác để dùng việc hèn hạ sao?

Cinese semplificato

狺 匠 難 道 沒 有 權 柄 、 從 一 團 泥 裡 拿 一 塊 作 成 貴 重 的 器 皿 、 又 拿 一 塊 作 成 卑 賤 的 器 皿 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bấy giờ sắt, đất sét, đồng, bạc, và vàng đều cùng nhau tan nát cả; trở nên như rơm rác bay trên sân đạp lúa mùa họ, phải gió đùa đi, chẳng tìm nơi nào cho chúng nó; nhưng hòn đã đập vào pho tượng thì hóa ra một hòn núi lớn và đầy khắp đất.

Cinese semplificato

於 是 金 、 銀 、 銅 、 鐵 、 泥 、 都 一 同 砸 得 粉 碎 、 成 如 夏 天 禾 場 上 的 糠 秕 、 被 風 吹 散 、 無 處 可 尋 . 打 碎 這 像 的 石 頭 、 變 成 一 座 大 山 、 充 滿 天 下

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,793,425,457 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK