Hai cercato la traduzione di bích qui da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

bích qui

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

bích

Cinese semplificato

埃地族

Ultimo aggiornamento 2012-09-11
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

qui y

Cinese semplificato

皈依

Ultimo aggiornamento 2012-09-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bích chương

Cinese semplificato

海报

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

cỡ bích chương

Cinese semplificato

海报大小( r) :

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

& in bích chương

Cinese semplificato

打印海报( p)

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Vietnamita

in ra bích chươngcomment

Cinese semplificato

指针位置comment

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

(bỏ) liên kết bích chương và kích cỡ in

Cinese semplificato

链接/ 取消链接海报和打印大小

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

các đá nó là chỗ có ngọc bích, người ta tìm được mạt vàng tại đó.

Cinese semplificato

地 中 的 石 頭 有 藍 寶 石 、 並 有 金 沙

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bích ngọc cùng các thứ ngọc khác để gắn vào ê-phót và bảng đeo ngực.

Cinese semplificato

紅 瑪 瑙 、 與 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 和 胸 牌 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bích ngọc, và các thứ ngọc khác để dùng khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực.

Cinese semplificato

紅 瑪 瑙 、 與 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 和 胸 牌 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

người tuổi cao tác lớn và đã thỏa về đời mình, tắt hơi, được qui về nơi tổ tông.

Cinese semplificato

亞 伯 拉 罕 壽 高 年 邁 、 氣 絕 而 死 、 歸 到 他 列 祖 〔 原 文 作 本 民 〕 那 裡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

cả thảy đều qui vào một chỗ; cả thảy do bụi đất mà ra, cả thảy sẽ trở về bụi đất.

Cinese semplificato

都 歸 一 處 . 都 是 出 於 塵 土 、 也 都 歸 於 塵 土

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bạn có khả năng hạn chế tổng số thư mục con bộ tạo nơi trưng bày ảnh sẽ đi qua, bằng cách đặt ràng buộc trên cho cấp đệ qui.

Cinese semplificato

您可以设置递归包含子文件夹的深度, 限制创建图库时搜索的文件夹数目 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;

Cinese semplificato

眾 官 長 把 紅 瑪 瑙 、 和 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 與 胸 牌 上 的 、 都 拿 了 來

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

Cinese semplificato

錫 安 的 貴 冑 、 素 來 比 雪 純 淨 、 比 奶 更 白 . 他 們 的 身 體 、 比 紅 寶 玉 〔 或 作 珊 瑚 〕 更 紅 、 像 光 潤 的 藍 寶 石 一 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hình và kiểu những bánh xe ấy giống như bích ngọc; hết thảy bốn bánh đều giống nhau; hình và kiểu như là bánh xe trong bánh xe.

Cinese semplificato

輪 的 形 狀 和 顏 色 、 〔 原 文 作 作 法 〕 好 像 水 蒼 玉 . 四 輪 都 是 一 個 樣 式 、 形 狀 和 作 法 、 好 像 輪 中 套 輪

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chúa cũng giáng lâm tại trên núi si-nai, phán với chúng từ trên trời, ban cho chúng những luật lệ ngay thẳng, pháp độ chơn thật, và những qui tắc cùng điều răn tốt lành.

Cinese semplificato

你 也 降 臨 在 西 乃 山 、 從 天 上 與 他 們 說 話 、 賜 給 他 們 正 直 的 典 章 、 真 實 的 律 法 、 美 好 的 條 例 與 誡 命

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,799,604,932 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK