Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Điện thoại (cơ quan):
工作电话 :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
bạn phải nhập mật khẩu để có thể thay đổi thông tin của mình.
要更改您的信息, 您必须输入您的密码 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
cisco - cơ sở dữ liệu quan hệstencils
cisco - 关系数据库stencils
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép.
您需要被授权共享文件夹 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Để tiếp tục, bạn phải vào địa chỉ url sau:
要继续,您必须访问下面这个网址:
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
trò chơi giải đố liên quan đến việc gỡ rối đồ thị phẳng
平面图解谜类益智游戏
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Để dùng công cụ này, bạn cần phải chọn vùng cần sơn vào.
您需要选择一块区域以使用本工具去除瑕疵 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
bạn đã nhập một địa chỉ mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập tài nguyên đã ghi rõ,% 1% 2.
您输入的统一资源定位符 (url) 格式不是访问指定资源% 1% 2 的有效机制 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
lên lịch công việc của bạn
计划您的任务
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
phao-lô bèn gọi một đội trưởng mà nói rằng: hãy đem gã trai trẻ nầy đến cùng quan quản cơ, chàng có việc muốn báo tin.
保 羅 請 一 個 百 夫 長 來 、 說 、 你 領 這 少 年 人 去 見 千 夫 長 、 他 有 事 告 訴 他
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ấy vậy, con người đã đến, không phải để người ta hầu việc mình, song để mình hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc nhiều người.
正 如 人 子 來 、 不 是 要 受 人 的 服 事 、 乃 是 要 服 事 人 . 並 且 要 捨 命 、 作 多 人 的 贖 價
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
... rằng bạn có thể dùng ctrl- u hoặc ctrl- l để tạo một chỉ số ở phía trên hoặc dưới các phần tử hiện tại?
... 您可以按 ctrl+u/ ctrl+l 在目前选中的元素之上/ 之下创建索引 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
kiá»m tra quan há» phụ thuá»c
依赖检查
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
& tìm
查找( f)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
Alcuni contributi umani con scarsa rilevanza sono stati nascosti.
Mostra i risultati con scarsa rilevanza.