Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
chiềng Ơn
谢谢你
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
cám ơn rất nhiều người khác.
非常感谢其他很多的朋友 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
thành phố cám châu
赣州市
Ultimo aggiornamento 2023-05-08
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
thánh giuse ban ơn
圣何塞德格拉西亚
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn
谢谢你让我遇见你
Ultimo aggiornamento 2024-01-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ma quỉ dùng hết cách cám dỗ ngài rồi, bèn tạm lìa ngài.
魔 鬼 用 完 了 各 樣 的 試 探 、 就 暫 時 離 開 耶 穌
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!
願 主 耶 穌 基 督 的 恩 、 常 與 你 們 眾 人 同 在
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hầu cho nức tiếng tạ ơn, và thuật các công việc lạ lùng của chúa.
我 好 發 稱 謝 的 聲 音 . 也 要 述 說 你 一 切 奇 妙 的 作 為
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.
你 們 要 恆 切 禱 告 、 在 此 儆 醒 感 恩
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ai quở trách người nào, về sau sẽ được ơn hơn là kẻ lấy lưỡi mà dua nịnh.
責 備 人 的 、 後 來 蒙 人 喜 悅 、 多 於 那 用 舌 頭 諂 媚 人 的
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bấy giờ, Ðức thánh linh đưa Ðức chúa jêsus đến nơi đồng vắng, đặng chịu ma quỉ cám dỗ.
當 時 、 耶 穌 被 聖 靈 引 到 曠 野 、 受 魔 鬼 的 試 探
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúng tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện;
我 們 為 你 們 眾 人 常 常 感 謝 神 、 禱 告 的 時 候 題 到 你 們
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
là người được ơn trước mặt Ðức chúa trời, và xin ban một chỗ ở cho Ðức chúa trời của gia-cốp.
大 衛 在 神 面 前 蒙 恩 、 祈 求 為 雅 各 的 神 豫 備 居 所
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hãy thường thường nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, vì mọi sự tạ ơn Ðức chúa trời, là cha chúng ta.
凡 事 要 奉 我 們 主 耶 穌 基 督 的 名 、 常 常 感 謝 父 神
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cầu xin Ðức giê-hô-va chiếu sáng mặt ngài trên ngươi, và làm ơn cho ngươi!
願 耶 和 華 使 他 的 臉 光 照 你 、 賜 恩 給 你
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cả thảy đều được ơn chữa bịnh sao? cả thảy đều nói tiếng lạ sao? cả thảy đều thông giải tiếng lạ sao?
豈 都 是 得 恩 賜 醫 病 的 麼 . 豈 都 是 說 方 言 的 麼 . 豈 都 是 繙 方 言 的 麼
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chào mừng bạn dùng digikam% 1digikam là một chương trình quản lý ảnh chụp cho môi trường kde. nó được thiết kế để nhập khẩu, tổ chức và xuất khẩu các ảnh chụp số của bạn trên máy tính. digikam có nhiều tính năng mạnh mẽ mà được diễn tả trong tài liệu hướng dẫn trang chủ digikam cũng cung cấp thông tin về các phiên bản digikam mới% 8 phiên bản digikam này có một số tính năng mới (so sánh ví digikam% 4), v. d.:% 5% 6 mong muốn bạn thích thú sử dụng digikam. cám ơn bạn. nbsp; & nbsp; nhóm digikam
欢迎使用 digikam% 1digikam 是一款开放源代码的照片管理程序。 它可以双向导入、 组织、 增强、 搜索和导出您计算机中的数码图像。 目前, 您在 digikam 的相册浏览模式中。 相册是用于存储文件的真实容器, 它们等同 于您磁盘上的文件夹。 digikam 具备许多在文档中所描 述强大的特性digikam 主页提供了有关新版 digikam 的信息 。% 7本次 digikam 发布中的一些特性包括( 相对于 digikam% 4) :% 5% 6我们希望您使用 digikam 愉快 。 此致, 敬礼digikam 团队
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta