Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
cuối cùng
终稿
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
con cùng cha
兄弟对象
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
tìm kiếm cuối cùng
上次搜索
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
khởi động cùng & kde
与 & kde 同步启动
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
tiếp tục trong cùng
在同一实例中继续
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Đặt biểu mẫu lên trên cùng
模板叠加
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
kết quả tìm kiếm & cuối cùng
上一次搜索结果( l)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
chú thích ở cùng trangstencils
页内引用stencils
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
một tập ảnh cùng tên đã có.
已经存在同名相册 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
tải xuống cùng máy phục vụ:
从同一服务器上下载 :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản
所有文本使用相同的字体系列
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.
這 道 太 初 與 神 同 在
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
làm việc trên cùng hệ thống tập tin
只在同一文件系统内
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
rồi ngài cùng môn đồ đi qua làng khác.
人 子 來 不 是 要 滅 人 的 性 命 、 〔 性 命 或 作 靈 魂 下 同 〕 是 要 救 人 的 性 命 . 說 著 就 往 別 的 村 莊 去 了 。 〔 有 古 卷 只 有 五 十 五 節 首 句 五 十 六 節 末 句
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức chúa trời bèn phán cùng nô-ê rằng:
神 對 挪 亞 說
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cùng cột hai sợi chuyền vàng vào hai khoanh đó.
把 那 兩 條 擰 成 的 金 鍊 子 、 穿 過 胸 牌 兩 頭 的 環 子
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
làm những đường thẳng cùng màu để chiến thắng
相同颜色连成一线即为该方赢
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
耶 和 華 曉 諭 摩 西 說
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 14
Qualità:
song chúa không hề biến cải, các năm chúa không hề cùng.
惟 有 你 永 不 改 變 . 你 的 年 數 沒 有 窮 盡
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: