Hai cercato la traduzione di cha mẹ da Vietnamita a Cinese semplificato

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

cha

Cinese semplificato

父親

Ultimo aggiornamento 2015-06-03
Frequenza di utilizzo: 8
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

kẻ nào mắng cha hay mẹ mình, sẽ bị xử tử.

Cinese semplificato

咒 罵 父 母 的 、 必 要 把 他 治 死

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hãy thảo kính cha mẹ; và: hãy yêu kẻ lân cận như mình.

Cinese semplificato

當 孝 敬 父 母 . 又 當 愛 人 如 己

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

cha mẹ con trẻ lấy làm lạ về mấy lời người ta nói về con.

Cinese semplificato

孩 子 的 父 母 、 因 這 論 耶 穌 的 話 就 希 奇

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chớ cấu hiệp cùng mẹ mình; bằng cấu hiệp, tất làm nhục cho cha mẹ.

Cinese semplificato

不 可 露 你 母 親 的 下 體 、 羞 辱 了 你 父 親 . 他 是 你 的 母 親 、 不 可 露 他 的 下 體

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chúng tôi mất cha, phải mồ côi, mẹ chúng tôi trở nên góa bụa.

Cinese semplificato

我 們 是 無 父 的 孤 兒 . 我 們 的 母 親 、 好 像 寡 婦

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

khi cha mẹ bỏ tôi đi, thì Ðức giê-hô-va sẽ tiếp nhận tôi.

Cinese semplificato

我 父 母 離 棄 我 、 耶 和 華 必 收 留 我

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

cha mẹ nó lấy làm lạ; nhưng ngài cấm nói lại sự xảy ra đó với ai.

Cinese semplificato

他 的 父 母 驚 奇 得 很 . 耶 穌 囑 咐 他 們 、 不 要 把 所 作 的 事 告 訴 人

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

con trai khôn ngoan làm vui cha mình; nhưng đứa ngu muội gây buồn cho mẹ nó.

Cinese semplificato

所 羅 門 的 箴 言 。 智 慧 之 子 、 使 父 親 歡 樂 . 愚 昧 之 子 、 叫 母 親 擔 憂

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hãy nghe lời cha đã sanh ra con, chớ khinh bỉ mẹ con khi người trở nên già yếu.

Cinese semplificato

你 要 聽 從 生 你 的 父 親 . 你 母 親 老 了 、 也 不 可 藐 視 他

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

nhưng nó cũng thật là em gái tôi, em một cha khác mẹ; và tôi cưới nó làm vợ.

Cinese semplificato

況 且 他 也 實 在 是 我 的 妹 子 、 他 與 我 是 同 父 異 母 、 後 來 作 了 我 的 妻 子

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt.

Cinese semplificato

因 此 、 人 要 離 開 父 母 、 與 妻 子 連 合 、 二 人 成 為 一 體

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

ngài thưa rằng: cha mẹ kiếm tôi làm chi? há chẳng biết tôi phải lo việc cha tôi sao?

Cinese semplificato

耶 穌 說 、 為 甚 麼 找 我 呢 . 豈 不 知 我 應 當 以 我 父 的 事 為 念 麼 。 〔 或 作 豈 不 知 我 應 當 在 我 父 的 家 裡 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

cha mẹ người trả lời rằng: chúng tôi nhìn biết là con trai chúng tôi nó đã mù từ thuở sanh ra;

Cinese semplificato

他 父 母 回 答 說 、 他 是 我 們 的 兒 子 、 生 來 就 瞎 眼 、 這 是 我 們 知 道 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

mà nói rằng: Ðầu tôi đau! đầu tôi đau! người cha biểu kẻ tôi tớ đem nó về cho mẹ nó.

Cinese semplificato

他 對 父 親 說 、 我 的 頭 阿 、 我 的 頭 阿 。 他 父 親 對 僕 人 說 、 把 他 抱 到 他 母 親 那 裡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

ai yêu cha mẹ hơn ta thì không đáng cho ta; ai yêu con trai hay là con gái hơn ta thì cũng không đáng cho ta;

Cinese semplificato

愛 父 母 過 於 愛 我 的 、 不 配 作 我 的 門 徒 、 愛 兒 女 過 於 愛 我 的 、 不 配 作 我 的 門 徒

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bấy giờ, anh sẽ nộp em cho phải chết, cha sẽ nộp con; con cái sẽ dấy lên nghịch cùng cha mẹ mình mà làm cho phải chết.

Cinese semplificato

弟 兄 要 把 弟 兄 、 父 親 要 把 兒 子 、 送 到 死 地 . 兒 女 要 起 來 與 父 母 為 敵 、 害 死 他 們

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bấy giờ, cha mẹ của người gái đó sẽ lấy và bày ra những dấu đồng trinh của nàng trước mặt các trưởng lão thành đó, tại nơi cửa thành.

Cinese semplificato

女 子 的 父 母 就 要 把 女 子 貞 潔 的 憑 據 拿 出 來 、 帶 到 本 城 門 長 老 那 裡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

nhưng nếu bà góa có con hoặc cháu, thì con cháu trước phải học làm điều thảo đối với nhà riêng mình và báo đáp cha mẹ; vì điều đó đẹp lòng Ðức chúa trời.

Cinese semplificato

若 寡 婦 有 兒 女 、 或 有 孫 子 孫 女 、 便 叫 他 們 先 在 自 己 家 中 學 著 行 孝 、 報 答 親 恩 . 因 為 這 在   神 面 前 是 可 悅 納 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;

Cinese semplificato

又 是 讒 毀 的 、 背 後 說 人 的 、 怨 恨   神 的 、 〔 或 作 被   神 所 憎 惡 的 〕 侮 慢 人 的 、 狂 傲 的 、 自 誇 的 、 捏 造 惡 事 的 、 違 背 父 母 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,951,734,129 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK