Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
quảng chu
曲楚
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
quân chu (xã)
全处(公社)
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
giàng chu phìn
江楚屏
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
chu- va- xợname
楚瓦什语name
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
phát hiện liên lạc theo chu kỳ
检测到循环链接
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
xem bảng chu kì các nguyên tố hoá học
查看元素周期表
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép
复制时检测到了循环链接
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong% 1.
在% 1 中发现一个循环链接 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép% 1.
在复制% 1 时发现一个循环链接 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
không thể đặt thời gian chu kỳ %u µs cho phát lại: %s
无法设置重播时间段%u us:%s
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Ðất chung quanh thành mà các ngươi nhường cho người lê-vi sẽ là một ngàn thước chu vi, kể từ vách thành và ở ngoài.
你 們 給 利 未 人 的 郊 野 、 要 從 城 根 起 、 四 圍 往 外 量 一 千 肘
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bấy giờ, si-môn phi -e-rơ có một thanh gươm, bèn rút ra, đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm, chém đứt tai bên hữu. Ðầy tớ đó tên là man-chu.
西 門 彼 得 帶 著 一 把 刀 、 就 拔 出 來 、 將 大 祭 司 的 僕 人 砍 了 一 刀 、 削 掉 他 的 右 耳 . 那 僕 人 名 叫 馬 勒 古
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: