Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
xàm lồn
pompous
Ultimo aggiornamento 2022-06-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vì hắn bị chơn mình hãm vào cái bẩy, và đi trên mảnh lưới.
因 為 他 被 自 己 的 腳 陷 入 網 中 、 走 在 纏 人 的 網 羅 上
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhơn vì kẻ ác bỏ luật pháp chúa. cơn giận nóng nảy hãm bắt tôi.
我 見 惡 人 離 棄 你 的 律 法 、 就 怒 氣 發 作 、 猶 如 火 燒
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
những dây của địa ngục đã vấn tôi, lưới sự chết có hãm bắt tôi.
陰 間 的 繩 索 纏 繞 我 . 死 亡 的 網 羅 臨 到 我
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
có sợi dây khuất dưới đất, và cái bẫy ẩn tại trên đường để hãm lấy nó.
活 扣 為 他 藏 在 土 內 、 羈 絆 為 他 藏 在 路 上
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.
他 們 的 嬰 孩 、 必 在 他 們 眼 前 摔 碎 . 他 們 的 房 屋 、 必 被 搶 奪 . 他 們 的 妻 子 、 必 被 玷 污
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bây giờ, linh hồn tôi tan ra trong mình tôi; các ngày gian nan đã hãm bắt tôi,
現 在 我 心 極 其 悲 傷 . 困 苦 的 日 子 將 我 抓 住
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
giô-áp đánh ráp-ba của dân am-môn, và hãm lấy đế đô.
約 押 攻 取 亞 捫 人 的 京 城 拉 巴
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúng há miệng nghịch tôi, vả má tôi cách khinh thị; chúng hiệp nhau hãm đánh tôi.
他 們 向 我 開 口 、 打 我 的 臉 羞 辱 我 、 聚 會 攻 擊 我
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
các sự kinh khủng hãm áp tôi, Ðuổi theo sự sang trọng tôi khác nào gió mạnh, và sự phước hạnh tôi đã qua như đám mây.
驚 恐 臨 到 我 、 驅 逐 我 的 尊 榮 如 風 . 我 的 福 祿 如 雲 過 去
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bèn tập lập nhau hết thảy đặng đến hãm đánh giê-ru-sa-lem và làm cho nó bị rối loạn.
大 家 同 謀 要 來 攻 擊 耶 路 撒 冷 、 使 城 內 擾 亂
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
a-bi-mê-léc tấn tới tháp, xông hãm nó, và đi lại gần cửa đặng phóng hỏa.
亞 比 米 勒 到 了 樓 前 攻 打 、 挨 近 樓 門 、 要 用 火 焚 燒
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
a-bi-mê-léc hãm đánh thành trọn ngày, bèn chiếm lấy và giết hết thảy người ở trong, rồi phá thành và rắc muối ở đó.
亞 比 米 勒 整 天 攻 打 城 、 將 城 奪 取 、 殺 了 其 中 的 居 民 . 將 城 拆 毀 、 撒 上 了 鹽
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: