Hai cercato la traduzione di hổ phách da Vietnamita a Cinese semplificato

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

hổ phách

Cinese semplificato

琥珀

Ultimo aggiornamento 2012-09-17
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hổ

Cinese semplificato

Ultimo aggiornamento 2012-09-17
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bạch hổ

Cinese semplificato

白虎

Ultimo aggiornamento 2012-09-10
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

tăng bạt hổ

Cinese semplificato

唐八豪

Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nó sẽ mút nọc rắn hổ; lưỡi của rắn lục sẽ giết nó.

Cinese semplificato

他 必 吸 飲 虺 蛇 的 毒 氣 . 蝮 蛇 的 舌 頭 也 必 殺 他

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

khi tôi chăm chỉ về các điều răn chúa, thì chẳng bị hổ thẹn.

Cinese semplificato

我 看 重 你 的 一 切 命 令 、 就 不 至 於 羞 愧

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.

Cinese semplificato

他 們 使 舌 頭 尖 利 如 蛇 . 嘴 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣 。 〔 細 拉

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

rượu nho chúng nó là nọc độc con rắn, một thứ nọc độc rất dữ của rắn hổ.

Cinese semplificato

他 們 的 酒 是 大 蛇 的 毒 氣 、 是 虺 蛇 殘 害 的 惡 毒

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng ngửa trông chúa thì được chói-sáng, mặt họ chẳng hề bị hổ thẹn.

Cinese semplificato

凡 仰 望 他 的 、 便 有 光 榮 . 他 們 的 臉 、 必 不 蒙 羞

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chính lẽ tự nhiên há chẳng dạy cho anh em biết đờn ông để tóc dài thì lấy làm hổ thẹn sao?

Cinese semplificato

你 們 的 本 性 不 也 指 示 你 們 、 男 人 若 有 長 頭 髮 、 便 是 他 的 羞 辱 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ai giữ luật pháp là con trai khôn ngoan; còn ai kết bạn với kẻ hoang đàng làm hổ ngươi cho cha mình.

Cinese semplificato

謹 守 律 法 的 是 智 慧 之 子 . 與 貪 食 人 作 伴 的 、 卻 羞 辱 其 父

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chớ vội gây ra điều tranh tụng, e rốt cuộc khi kẻ lân cận con đã làm con hổ thẹn, con sẽ chẳng biết làm chi.

Cinese semplificato

不 要 冒 失 出 去 與 人 爭 競 、 免 得 至 終 被 他 羞 辱 、 你 就 不 知 道 怎 樣 行 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

Cinese semplificato

你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng nó thì rủa sả, nhưng chúa lại ban phước. khi chúng nó dấy lên, ắt sẽ bị hổ thẹn, còn kẻ tôi tớ chúa sẽ được vui vẻ.

Cinese semplificato

任 憑 他 們 咒 罵 . 惟 願 你 賜 福 . 他 們 幾 時 起 來 、 就 必 蒙 羞 . 你 的 僕 人 卻 要 歡 喜

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bấy giờ chúng nó sẽ sợ sệt và hổ thẹn vì cớ Ê-thi-ô-bi, là sự trông cậy mình, và Ê-díp-tô, là sự vinh hiển mình.

Cinese semplificato

以 色 列 人 必 因 所 仰 望 的 古 實 、 所 誇 耀 的 埃 及 、 驚 惶 羞 愧

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,927,565,287 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK