Hai cercato la traduzione di làm sao để bạn hiể... da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

làm sao để bạn hiểu điều mình nói

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.

Cinese semplificato

想 要 作 教 法 師 、 卻 不 明 白 自 己 所 講 說 的 、 所 論 定 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vậy bạn làm một mình

Cinese semplificato

请小心操作

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

để ông biết những điều mình đã học là chắc chắn.

Cinese semplificato

使 你 知 道 所 學 之 道 都 是 確 實 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bạn phải chọn trình điều khiển.

Cinese semplificato

您必须选择一个驱动程序 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

Cinese semplificato

我可以休息

Ultimo aggiornamento 2022-12-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

người đã làm điều mình có thể làm được, đã xức xác cho ta trước để chôn.

Cinese semplificato

他 所 作 的 、 是 盡 他 所 能 的 . 他 是 為 我 安 葬 的 事 、 把 香 膏 豫 先 澆 在 我 身 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ta nói điều ta đã thấy nơi cha ta; còn các ngươi cứ làm điều đã học nơi cha mình.

Cinese semplificato

我 所 說 的 、 是 在 我 父 那 裡 看 見 的 . 你 們 所 行 的 、 是 在 你 們 的 父 那 裡 聽 見 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hãy hiểu rõ điều ta nói cho con, và chính chúa sẽ ban sự khôn ngoan cho con trong mọi việc.

Cinese semplificato

我 所 說 的 話 你 要 思 想 . 因 為 凡 事 主 必 給 你 聰 明

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bạn phải nhập mật khẩu để có thể thay đổi thông tin của mình.

Cinese semplificato

要更改您的信息, 您必须输入您的密码 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bàn tay chúa đã làm tôi và nắn hình tôi; xin hãy ban cho tôi trí hiểu, để tôi học điều răn chúa.

Cinese semplificato

你 的 手 製 造 我 、 建 立 我 . 求 你 賜 我 悟 性 、 可 以 學 習 你 的 命 令

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hỡi các anh các cha, hãy nghe điều tôi đương nói với để binh vực mình.

Cinese semplificato

諸 位 父 兄 請 聽 、 我 現 在 對 你 們 分 訴

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

các bạn thấy vậy, buồn lắm, đến thuật lại cùng chủ mình mọi điều đã xảy ra.

Cinese semplificato

眾 同 伴 看 見 他 所 作 的 事 、 就 甚 憂 愁 、 去 把 這 事 都 告 訴 了 主 人

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

lại có nói rằng: nếu người nào để vợ mình, thì hãy cho vợ cái tờ để.

Cinese semplificato

又 有 話 說 、 人 若 休 妻 、 就 當 給 他 休 書

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

pha-ra-ôn xây đi về đền mình, lòng chẳng để về mấy điều đó chút nào.

Cinese semplificato

法 老 轉 身 進 宮 、 也 不 把 這 事 放 在 心 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?

Cinese semplificato

耶 穌 說 、 你 們 還 不 明 白 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nhưng các môn đồ không hiểu lời ấy, vì đã che khuất cho mình để chẳng rõ nghĩa làm sao; và sợ không dám hỏi ngài về lời ấy.

Cinese semplificato

他 們 不 明 白 這 話 、 意 思 乃 是 隱 藏 的 、 叫 他 們 不 能 明 白 、 他 們 也 不 敢 問 這 話 的 意 思

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

há có người nào để lửa trong lòng mình, mà áo người lại chẳng bị cháy sao?

Cinese semplificato

人 若 懷 裡 搋 火 、 衣 服 豈 能 不 燒 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

các ngươi sao chẳng hiểu rằng không phải về bánh mà ta muốn nói đâu? nhưng hãy giữ mình về men của người pha-ri-si và sa-đu-sê.

Cinese semplificato

我 對 你 們 說 、 要 防 備 法 利 賽 人 和 撒 都 該 人 的 酵 、 這 話 不 是 指 著 餅 說 的 . 你 們 怎 麼 不 明 白 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

Ấy là vì ta, vì một mình ta, mà ta sẽ làm điều đó; vì ta há để nhục danh ta sao? ta sẽ chẳng nhường sự vinh hiển ta cho thần nào khác.

Cinese semplificato

我 為 自 己 的 緣 故 必 行 這 事 、 我 焉 能 使 我 的 名 被 褻 瀆 、 我 必 不 將 我 的 榮 耀 歸 給 假 神

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

& tìm

Cinese semplificato

查找( f)

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:

Riferimento: Anonimo
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,772,796,363 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK