Hai cercato la traduzione di một trong số chúng... da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

một trong số chúng tôi radha

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

vào chúng tôi

Cinese semplificato

阿图什市

Ultimo aggiornamento 2023-05-08
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hai người trong: thầy muốn chúng tôi dọn lễ ấy tại đâu?

Cinese semplificato

他 們 問 他 說 、 要 我 們 在 那 裡 豫 備

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

vậy thì sự chết làm trong chúng tôi, còn sự sống trong anh em.

Cinese semplificato

這 樣 看 來 、 死 是 在 我 們 身 上 發 動 、 生 卻 在 你 們 身 上 發 動

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

một vài trong số này không sẵn sàng trên phần cứng đã chọn

Cinese semplificato

有部份可能選取的硬體不提供

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi há không có phép ăn uống sao?

Cinese semplificato

難 道 我 們 沒 有 權 柄 靠 福 音 喫 喝 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

Cinese semplificato

請 弟 兄 們 為 我 們 禱 告

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.

Cinese semplificato

我 們 要 為 你 編 上 金 辮 、 鑲 上 銀 釘

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

Cinese semplificato

我 們 出 錢 纔 得 水 喝 . 我 們 的 柴 是 人 賣 給 我 們 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bạn để ở cổng bảo vệ công ty bạn để chúng tôi đến lấy.

Cinese semplificato

bạn để ở cổng bảo vệ.

Ultimo aggiornamento 2022-04-19
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi có nên nộp thuế cho sê-sa hay không?

Cinese semplificato

我 們 納 稅 給 該 撒 、 可 以 不 可 以

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi treo đờn cầm chúng tôi trên cây dương liễu của sông ấy.

Cinese semplificato

我 們 把 琴 掛 在 那 裡 的 柳 樹 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúa đã đem chúng tôi vào lưới, chất gánh nặng quá trên lưng chúng tôi.

Cinese semplificato

你 使 我 們 進 入 網 羅 、 把 重 擔 放 在 我 們 的 身 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

da chúng tôi nóng như lò lửa, vì cơn đói thiêu đốt chúng tôi!

Cinese semplificato

因 飢 餓 燥 熱 、 我 們 的 皮 膚 就 黑 如 爐

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng thưa rằng: lạy chúa, xin ban bánh đó cho chúng tôi luôn luôn!

Cinese semplificato

他 們 說 、 主 阿 、 常 將 這 糧 賜 給 我 們

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúa đã làm cho dân sự ngài thấy sự gian nan, cho chúng tôi uống một thứ rượu xây xẩm.

Cinese semplificato

你 叫 你 的 民 遇 見 艱 難 . 你 叫 我 們 喝 那 使 人 東 倒 西 歪 的 酒

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

anh em cũng biết rằng chúng tôi đối đãi với mỗi người trong anh em, như cha đối với con,

Cinese semplificato

你 們 也 曉 得 我 們 怎 樣 勸 勉 你 們 、 安 慰 你 們 、 囑 咐 你 們 各 人 、 好 像 父 親 待 自 己 的 兒 女 一 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bây giờ chúng tôi ở trong tay ông, hãy đãi chúng tôi tùy ý ông cho là tốt lành và công bình.

Cinese semplificato

現 在 我 們 在 你 手 中 、 你 以 怎 樣 待 我 們 為 善 為 正 、 就 怎 樣 作 罷

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúa đã phó chúng tôi khác nào chiên bị định làm đồ ăn, và đã làm tan lạc chúng tôi trong các nước.

Cinese semplificato

你 使 我 們 當 作 快 要 被 喫 的 羊 、 把 我 們 分 散 在 列 邦 中

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúa đã đặt gian ác chúng tôi ở trước mặt chúa, Ðể những tội lỗi kín đáo chúng tôi trong ánh sáng mặt chúa.

Cinese semplificato

你 將 我 們 的 罪 孽 擺 在 你 面 前 、 將 我 們 的 隱 惡 擺 在 你 面 光 之 中

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

cùng sanh ra cho chúng tôi trong nhà Ða-vít, tôi tớ ngài, một Ðấng cứu thế có quyền phép!

Cinese semplificato

在 他 僕 人 大 衛 家 中 、 為 我 們 興 起 了 拯 救 的 角

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,788,512,085 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK