Hai cercato la traduzione di ngón út da Vietnamita a Cinese semplificato

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

ngón út

Cinese semplificato

小指

Ultimo aggiornamento 2012-09-19
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

lá ngón

Cinese semplificato

鉤吻

Ultimo aggiornamento 2012-09-18
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

ngón cái và túi nhỏ

Cinese semplificato

拇指与钱袋

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hãy cột nó nơi ngón tay con, ghi nó trên bia lòng con.

Cinese semplificato

繫 在 你 指 頭 上 、 刻 在 你 心 版 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bay hãy đứng dậy đi, dẫn em út theo và trở xuống đến người đó.

Cinese semplificato

也 帶 著 你 們 的 兄 弟 、 起 身 去 見 那 人

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hắn liếc con mắt, dùng chơn mình bày ý, và lấy ngón tay mình ra dấu;

Cinese semplificato

用 眼 傳 神 、 用 腳 示 意 、 用 指 點 劃

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

gai-út là người tiếp đãi tôi cùng tiếp đãi cả hội thánh, chào anh em.

Cinese semplificato

那 接 待 我 、 也 接 待 全 教 會 的 該 猶 、 問 你 們 安

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

khi tôi nhìn xem các từng trời là công việc của ngón tay chúa, mặt trăng và các ngôi sao mà chúa đã đặt,

Cinese semplificato

我 觀 看 你 指 頭 所 造 的 天 、 並 你 所 陳 設 的 月 亮 星 宿

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

bọn ấy buộc những gánh nặng khó chịu, để trên vai người ta, còn mình thì không muốn động ngón tay vào.

Cinese semplificato

他 們 把 難 擔 的 重 擔 、 捆 起 來 擱 在 人 的 肩 上 . 但 自 己 一 個 指 頭 也 不 肯 動

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

họ nói vậy để thử ngài, hầu cho có thể kiện ngài. nhưng Ðức chúa jêsus cúi xuống, lấy ngón tay viết trên đất.

Cinese semplificato

他 們 說 這 話 、 乃 試 探 耶 穌 、 要 得 著 告 他 的 把 柄 。 耶 穌 卻 彎 著 腰 用 指 頭 在 地 上 畫 字

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.

Cinese semplificato

拉 班 說 、 大 女 兒 還 沒 有 給 人 、 先 把 小 女 兒 給 人 、 在 我 們 這 地 方 沒 有 這 規 矩

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

các con trai người đem huyết đến; người nhúng ngón tay vào, bôi trên các sừng bàn thờ, rồi đổ huyết dưới chân bàn thờ.

Cinese semplificato

亞 倫 的 兒 子 把 血 奉 給 他 、 他 就 把 指 頭 蘸 在 血 中 、 抹 在 壇 的 四 角 上 、 又 把 血 倒 在 壇 腳 那 裡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

a-xô sanh sa-đốc; sa-đốc sanh a-chim; a-chim sanh Ê-li-út;

Cinese semplificato

亞 所 生 撒 督 . 撒 督 生 亞 金 . 亞 金 生 以 律

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,952,879,358 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK