Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
của lễ dâng kín nhiệm nguôi cơn thạnh nộ; của hối lộ đút vào lòng làm ngất cơn giận dữ tợn.
暗 中 送 的 禮 物 、 挽 回 怒 氣 . 懷 中 搋 的 賄 賂 、 止 息 暴 怒
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lại thiêu hủy vinh hoa của rừng cây và ruộng màu mỡ nó, các linh hồn và thân thể; như kẻ cầm cờ xí ngất đi vậy.
又 將 他 樹 林 、 和 肥 田 的 榮 耀 、 全 然 燒 盡 . 好 像 拿 軍 旗 的 昏 過 去 一 樣
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hãy chổi dậy kêu van lúc ban đêm, vừa đầu các phiên canh; Ðổ lòng ra như nước ở trước mặt chúa. hãy giơ tay hướng về chúa vì sự sống con nhỏ ngươi, chúng nó ngất đi vì đói nơi góc phố.
夜 間 、 每 逢 交 更 的 時 候 要 起 來 呼 喊 、 在 主 面 前 傾 心 如 水 . 你 的 孩 童 在 各 市 口 上 受 餓 發 昏 . 你 要 為 他 們 的 性 命 向 主 舉 手 禱 告
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Alcuni contributi umani con scarsa rilevanza sono stati nascosti.
Mostra i risultati con scarsa rilevanza.