Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
không sao đâu
khong sao dau
Ultimo aggiornamento 2023-06-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
% 1 tồn tại, nhưng không phải là thư mục
% 1 已存在, 但不是一个目录
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
10: tinh radiosity nhưng không tính phương tiện
10: 计算辐射性但是没有介质
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
thu thập các viên ngọc nhưng không chạy vào trái mìn nào
避开地雷,收集到所有的宝石
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài
4: 渲染阴影, 但是不包括扩展的光线
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
người cúi xuống, thấy vải bỏ dưới đất; nhưng không vào.
低 頭 往 裡 看 、 就 見 細 麻 布 還 放 在 那 裡 . 只 是 沒 有 進 去
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi nhỏ hèn, bị khinh dể, nhưng không quên các giềng mối chúa.
我 微 小 被 人 藐 視 . 卻 不 忘 記 你 的 訓 詞
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi còn nhiều điều muốn viết cho anh, nhưng không muốn viết bằng mực và bút:
我 原 有 許 多 事 要 寫 給 你 、 卻 不 願 意 用 筆 墨 寫 給 你
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
các ngươi đã nhận luật pháp truyền bởi các thiên sứ, nhưng không giữ lấy!
你 們 受 了 天 使 所 傳 的 律 法 、 竟 不 遵
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết mất.
遭 逼 迫 、 卻 不 被 丟 棄 . 打 倒 了 、 卻 不 至 死 亡
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vậy, họ kiếm thế bắt ngài; nhưng không ai tra tay trên ngài, vì giờ ngài chưa đến.
他 們 就 想 要 捉 拿 耶 穌 . 只 是 沒 有 人 下 手 、 因 為 他 的 時 候 還 沒 有 到
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
con thỏ rừng, nó nhơi nhưng không móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;
兔 子 、 因 為 倒 嚼 不 分 蹄 、 就 與 你 們 不 潔 淨
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúng tôi bị ép đủ cách, nhưng không đến cùng; bị túng thế nhưng không ngã lòng;
我 們 四 面 受 敵 、 卻 不 被 困 住 . 心 裡 作 難 、 卻 不 至 失 望
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in.% 1
打印机被创建, 但是打印进程无法重新启动 。% 1
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó là một điểm gắn kết.
不会备份或删除 '%s',它是一个挂载点.
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.
豬 、 因 為 蹄 分 兩 瓣 、 卻 不 倒 嚼 、 就 與 你 們 不 潔 淨
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó tương ứng với %s.
不会备份或删除"%s",它和 %s 匹配。
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
chương trình tồn tại, nhưng không thực thi được. xin kiểm tra lại cài đặt và/ hoặc cài lại chương trình.
gocr 存在, 但是无法执行 。 请检查您的安装和/ 或正确安装 gocr 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
ngài làm những việc lớn lao, không sao dò xét được, những kỳ dấu chẳng xiết cho được.
他 行 大 事 不 可 測 度 、 行 奇 事 不 可 勝 數
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thư mục chính « %s » đã có nên không sao chép từ « %s ».
主目录"%s"已经存在。没有从"%s"复制文件。
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta