Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
nhạt
光源
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Độ nhạt
亮度
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Đen trên vàng nhạt
浅黄背景黑字
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Điều chỉnh độ nhạt
亮度调整
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
sắc màu/ Độ bão hòa/ Độ nhạt
色调 / 饱和度 / 亮度
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh độ nhạt của ảnh.
在此设定图像的亮度调整 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ nhạt của ảnh đích.
在此设定目标图像的所有亮度调整 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
dùng tùy chọn này nếu muốn nút đưa vào từ từ khi đặt con trỏ chuột lên trên chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi.
如果您想要当鼠标指针移入或移出按钮的时候显示淡入淡出的效果, 请选中此选项 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh sắc màu/ Độ bão hòa/ Độ nhạt. khi bạn kén màu trên ảnh, biểu đồ tần xuất sẽ hiển thị lớp màu tương ứng.
您可以在此看到色调/ 饱和度/ 亮度调整的预览。 您可以在图像上提取颜色查看直方图上对应的颜色级别 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità: