Hai cercato la traduzione di phải chăng da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

phải chăng

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

há chẳng phải tay ta đã dựng nên mọi vật nầy chăng?

Cinese semplificato

這 一 切 不 都 是 我 手 所 造 的 麼 。

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

có phải vì ngài sợ ông nên ngài trách phạt, và xét đoán ông chăng?

Cinese semplificato

豈 是 因 你 敬 畏 他 、 就 責 備 你 、 審 判 你 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng?

Cinese semplificato

求 魚 、 反 給 他 蛇 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

có người thưa ngài rằng: lạy chúa, có phải chỉ ít kẻ được cứu chăng?

Cinese semplificato

有 一 個 人 問 他 說 、 主 阿 、 得 救 的 人 少 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

thầy các thượng phẩm bèn hỏi Ê-tiên rằng: có phải thật như vậy chăng?

Cinese semplificato

大 祭 司 就 說 、 這 些 事 果 然 有 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

Cinese semplificato

雨 有 父 麼 、 露 水 珠 、 是 誰 生 的 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dẫu một lát, chúng nó chớ nên vào đặng xem những vật thánh, e phải chết chăng.

Cinese semplificato

只 是 他 們 連 片 時 不 可 進 去 觀 看 聖 所 、 免 得 他 們 死 亡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các môn đồ bèn buồn rầu lắm, cứ lần lượt mà thưa cùng ngài rằng: có phải tôi chăng?

Cinese semplificato

他 們 就 憂 愁 起 來 、 一 個 一 個 的 問 他 說 、 是 我 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

e cho người về thình lình, gặp các ngươi ngủ chăng.

Cinese semplificato

恐 怕 他 忽 然 來 到 、 看 見 你 們 睡 著 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dân y-sơ-ra-ên chớ lại gần hội mạc nữa, e phải mắc tội và chết chăng.

Cinese semplificato

從 今 以 後 、 以 色 列 人 不 可 挨 近 會 幕 、 免 得 他 們 擔 罪 而 死

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bởi dân chúng vẫn trông đợi, và ai nấy đều tự hỏi trong lòng nếu giăng phải là Ðấng christ chăng,

Cinese semplificato

百 姓 指 望 基 督 來 的 時 候 、 人 都 心 裡 猜 疑 、 或 者 約 翰 是 基 督

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bởi vì phàm ai làm ác thì ghét sự sáng và không đến cùng sự sáng, e rằng công việc của mình phải trách móc chăng.

Cinese semplificato

凡 作 惡 的 便 恨 光 、 並 不 來 就 光 、 恐 怕 他 的 行 為 受 責 備

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.

Cinese semplificato

不 要 照 愚 昧 人 的 愚 妄 話 回 答 他 、 恐 怕 你 與 他 一 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các ngươi có hiểu mọi điều đó chăng! các môn đồ thưa rằng: có hiểu.

Cinese semplificato

耶 穌 說 、 這 一 切 的 話 你 們 都 明 白 了 麼 . 他 們 說 、 我 們 明 白 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

có ai sẽ tranh luận với ta chăng? ví bằng ta nín lặng, quả ta tắt hơi.

Cinese semplificato

有 誰 與 我 爭 論 、 我 就 情 願 緘 默 不 言 、 氣 絕 而 亡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ai đã định độ lượng nó, và giăng dây mực trên nó, ngươi có biết chăng?

Cinese semplificato

你 若 曉 得 就 說 、 是 誰 定 地 的 尺 度 . 是 誰 把 準 繩 拉 在 其 上

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

song tôi đãi thân thể mình cách nghiêm khắc, bắt nó phải phục, e rằng sau khi tôi đã giảng dạy kẻ khác, mà chính mình phải bị bỏ chăng.

Cinese semplificato

我 是 攻 克 己 身 、 叫 身 服 我 . 恐 怕 我 傳 福 音 給 別 人 、 自 己 反 倒 被 棄 絕 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

e các ngươi phải làm hư hoại cho mình chăng, và làm một tượng chạm nào, tạo hình trạng của tà thần nào, hoặc hình của người nam hay người nữ,

Cinese semplificato

惟 恐 你 們 敗 壞 自 己 、 雕 刻 偶 像 、 彷 彿 甚 麼 男 像 、 女 像

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các ngươi đi xem cái chi nữa? có phải xem người mặc áo tốt đẹp chăng? kìa, những người mặc áo tốt đẹp thì ở trong đền vua.

Cinese semplificato

你 們 出 去 、 到 底 是 要 看 甚 麼 、 要 看 穿 細 軟 衣 服 的 人 麼 、 那 穿 細 軟 衣 服 的 人 、 是 在 王 宮 裡

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ai nấy đều làm chứng về ngài, lấy làm lạ về các lời đầy ơn lành từ miệng ngài ra, và nói rằng: có phải con giô-sép chăng?

Cinese semplificato

眾 人 都 稱 讚 他 、 並 希 奇 他 口 中 所 出 的 恩 言 . 又 說 、 這 不 是 約 瑟 的 兒 子 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,774,131,449 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK