Hai cercato la traduzione di sắp xếp thanh toán... da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

sắp xếp thanh toán cho chúng tôi

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày;

Cinese semplificato

我 們 日 用 的 飲 食 、 今 日 賜 給 我 們

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

Cinese semplificato

請 弟 兄 們 為 我 們 禱 告

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!

Cinese semplificato

使 徒 對 主 說 、 求 主 加 增 我 們 的 信 心

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng bèn đồng thanh kêu lên rằng: hãy giết người nầy đi, mà tha ba-ra-ba cho chúng tôi!

Cinese semplificato

眾 人 卻 一 齊 喊 著 說 、 除 掉 這 個 人 、 釋 放 巴 拉 巴 給 我 們

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúa đã làm cho dân sự ngài thấy sự gian nan, cho chúng tôi uống một thứ rượu xây xẩm.

Cinese semplificato

你 叫 你 的 民 遇 見 艱 難 . 你 叫 我 們 喝 那 使 人 東 倒 西 歪 的 酒

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.

Cinese semplificato

耶 和 華 阿 、 你 曾 將 你 的 訓 詞 吩 咐 我 們 、 為 要 我 們 殷 勤 遵 守

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúa há chẳng khứng làm cho chúng tôi sống lại, hầu cho dân chúa vui vẻ nơi chúa sao?

Cinese semplificato

你 不 再 將 我 們 救 活 、 使 你 的 百 姓 靠 你 歡 喜 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng nó vây phủ chúng tôi mỗi bước, mắt chúng nó dòm hành đặng làm cho chúng tôi sa ngã.

Cinese semplificato

他 們 圍 困 了 我 們 的 腳 步 . 他 們 瞪 著 眼 、 要 把 我 們 推 倒 在 地

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

môi-se đã ban một luật pháp cho chúng tôi, là cơ nghiệp của hội chúng gia-cốp.

Cinese semplificato

摩 西 將 律 法 傳 給 我 們 作 為 雅 各 會 眾 的 產 業

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

xin giê-hô-va Ðức chúa trời ông, chỉ cho chúng tôi đường phải theo và sự phải làm!

Cinese semplificato

願 耶 和 華 你 的   神 指 示 我 們 所 當 走 的 路 、 所 當 作 的 事

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cùng sanh ra cho chúng tôi trong nhà Ða-vít, tôi tớ ngài, một Ðấng cứu thế có quyền phép!

Cinese semplificato

在 他 僕 人 大 衛 家 中 、 為 我 們 興 起 了 拯 救 的 角

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các ngươi dại nói với các ngươi khôn rằng: xin bớt dầu của các chị cho chúng tôi, vì đèn chúng tôi gần tắt.

Cinese semplificato

愚 拙 的 對 聰 明 的 說 、 請 分 點 油 給 我 們 . 因 為 我 們 的 燈 要 滅 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng bèn nói rằng: thế thì thầy làm phép lạ gì, để cho chúng tôi thấy và tin? thầy làm công việc gì?

Cinese semplificato

他 們 又 說 、 你 行 甚 麼 神 蹟 、 叫 我 們 看 見 就 信 你 . 你 到 底 作 甚 麼 事 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bao lâu chúng tôi ở gần các người đó, lo chăn bầy chiên chúng tôi, thì ngày và đêm họ dường như tường che cho chúng tôi.

Cinese semplificato

我 們 在 他 們 那 裡 牧 羊 的 時 候 、 他 們 晝 夜 作 我 們 的 保 障

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúa là Ðấng đã cho chúng tôi thấy vô số gian truân đắng cay, sẽ làm cho chúng tôi được sống lại, và đem chúng tôi lên khỏi vực sâu của đất.

Cinese semplificato

你 是 叫 我 們 多 經 歷 重 大 急 難 的 、 必 使 我 們 復 活 . 從 地 的 深 處 救 上 來

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.

Cinese semplificato

使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cớ sao danh cha chúng tôi bị trừ ra khỏi giữa họ người, bởi không có con trai? hãy cho chúng tôi một phần sản nghiệp giữa anh em của cha chúng tôi.

Cinese semplificato

為 甚 麼 因 我 們 的 父 親 沒 有 兒 子 、 就 把 他 的 名 從 他 族 中 除 掉 呢 . 求 你 們 在 我 們 父 親 的 弟 兄 中 分 給 我 們 產 業

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ lập sự bình an cho chúng tôi; vì mọi điều chúng tôi làm, ấy là ngài làm cho!

Cinese semplificato

耶 和 華 阿 、 你 必 派 定 我 們 得 平 安 . 因 為 我 們 所 作 的 事 、 都 是 你 給 我 們 成 就 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chính anh em lấy lời cầu nguyện mà giúp đỡ chúng tôi, hầu cho chúng tôi nhờ nhiều người cầu nguyện mà được ơn, thì cũng nên dịp cho nhiều người vì cớ chúng tôi mà tạ ơn nữa.

Cinese semplificato

你 們 以 祈 禱 幫 助 我 們 、 好 叫 許 多 人 為 我 們 謝 恩 、 就 是 為 我 們 因 許 多 人 所 得 的 恩

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dân chúng nói rằng: chúa đã cứu mạng chúng tôi! cầu xin cho chúng tôi được nhờ ơn trước mặt chúa, thì sẽ làm tôi mọi cho pha-ra-ôn.

Cinese semplificato

他 們 說 、 你 救 了 我 們 的 性 命 、 但 願 我 們 在 我 主 眼 前 蒙 恩 、 我 們 就 作 法 老 的 僕 人

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,799,711,946 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK