Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
không có
无
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 9
Qualità:
** khÔng cÓ **
** 无 **
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
tôi không hiểu
你住在太原酒店吗?
Ultimo aggiornamento 2022-04-12
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi không có trái cà chua nào
番茄粉碎机
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
Ultimo aggiornamento 2023-05-14
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
không có hậu tố hoặc tiền tố sao lưu
无备份文件的后缀或前缀
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
Ultimo aggiornamento 2023-04-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúng tôi há không có phép ăn uống sao?
難 道 我 們 沒 有 權 柄 靠 福 音 喫 喝 麼
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hôm nay có gặp tôi không? 1130pm
我今天放假
Ultimo aggiornamento 2023-01-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Ultimo aggiornamento 2022-12-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,
因 為 我 丈 夫 不 在 家 、 出 門 行 遠 路
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
Ultimo aggiornamento 2023-01-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.
因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.
我 沒 有 偏 離 你 的 典 章 . 因 為 你 教 訓 了 我
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Ultimo aggiornamento 2020-01-20
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Ôi đất, chớ lấp huyết ta! Ước gì tiếng than kêu tôi không có chỗ ngưng lại!
地 阿 、 不 要 遮 蓋 我 的 血 、 不 要 阻 擋 我 的 哀 求
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: