Hai cercato la traduzione di tôi nghĩ rằng tôi ... da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

tôi nghĩ rằng tôi biết vẻ đẹp này

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

vẻ đẹp

Cinese semplificato

Ultimo aggiornamento 2013-08-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

tôi biết chị

Cinese semplificato

我知道了 姐姐

Ultimo aggiornamento 2021-07-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nếu kẻ thù nghịch không thắng hơn tôi, nhờ đó tôi sẽ nhận biết chúa đẹp lòng tôi.

Cinese semplificato

因 我 的 仇 敵 不 得 向 我 誇 勝 . 我 從 此 便 知 道 你 喜 愛 我

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

song tôi mong anh em nhận biết rằng chúng tôi chẳng đáng bị bỏ.

Cinese semplificato

我 卻 盼 望 你 們 曉 得 我 們 不 是 可 棄 絕 的 人

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.

Cinese semplificato

我 因 愁 苦 而 懼 怕 、 知 道 你 必 不 以 我 為 無 辜

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tôi nghĩ rằng: ai đã sống lâu ngày sẽ nói, số năm cao sẽ dạy sự khôn ngoan.

Cinese semplificato

我 說 、 年 老 的 當 先 說 話 、 壽 高 的 當 以 智 慧 教 訓 人

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

Cinese semplificato

他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nguyện sự suy gẫm tôi đẹp lòng ngài; tôi sẽ vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va.

Cinese semplificato

願 他 以 我 的 默 念 為 甘 甜 . 我 要 因 耶 和 華 歡 喜

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ma-thê thưa rằng: tôi vẫn biết rằng đến sự sống lại ngày cuối cùng, anh tôi sẽ sống lại.

Cinese semplificato

馬 大 說 、 我 知 道 在 末 日 復 活 的 時 候 、 他 必 復 活

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi đã tin và nhận biết rằng chúa là Ðấng thánh của Ðức chúa trời.

Cinese semplificato

我 們 已 經 信 了 、 又 知 道 你 是   神 的 聖 者

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.

Cinese semplificato

又 將 這 書 卷 交 給 不 識 字 的 人 、 說 、 請 念 罷 . 他 說 、 我 不 識 字

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à

Cinese semplificato

Ultimo aggiornamento 2024-04-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ai ai đều sợ hãi, không biết nghĩ làm sao, bèn nói với nhau rằng: việc nầy là nghĩa làm sao?

Cinese semplificato

眾 人 就 都 驚 訝 猜 疑 、 彼 此 說 、 這 是 甚 麼 意 思 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

vậy bây giờ, nếu tôi được ơn trước mặt chúa, xin cho tôi biết đường của chúa, để cho tôi biết chúa và được ơn trước mặt ngài. xin cũng hãy nghĩ rằng dân nầy là dân của ngài!

Cinese semplificato

我 如 今 若 在 你 眼 前 蒙 恩 、 求 你 將 你 的 道 指 示 我 、 使 我 可 以 認 識 你 、 好 在 你 眼 前 蒙 恩 . 求 你 想 到 這 民 是 你 的 民

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

thô-ma thưa rằng: lạy chúa, chúng tôi chẳng biết chúa đi đâu; làm sao biết đường được?

Cinese semplificato

多 馬 對 他 說 、 主 阿 、 我 們 不 知 道 你 往 那 裡 去 、 怎 麼 知 道 那 條 路 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

anh em cũng biết rằng chúng tôi đối đãi với mỗi người trong anh em, như cha đối với con,

Cinese semplificato

你 們 也 曉 得 我 們 怎 樣 勸 勉 你 們 、 安 慰 你 們 、 囑 咐 你 們 各 人 、 好 像 父 親 待 自 己 的 兒 女 一 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

giô-na-than đáp lại rằng: chớ có nghĩ như vậy! trái lại, nếu tôi biết thật cha tôi định ý hại anh, dễ nào tôi chẳng cho anh hay?

Cinese semplificato

約 拿 單 說 、 斷 無 此 事 . 我 若 知 道 我 父 親 決 意 害 你 、 我 豈 不 告 訴 你 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

[tùy chọn% 1]

Cinese semplificato

[% 1- 选项]

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 12
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,774,270,335 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK