Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
nếu có tôi sẽ đưa cho bạn
nếu có tôi sẽ đưa cho bạn
Ultimo aggiornamento 2023-06-09
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa
那好吧
Ultimo aggiornamento 2022-04-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn đi làm chưa
do you have a job
Ultimo aggiornamento 2017-01-18
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi sẽ chú ý hơn
i will pay more attention
Ultimo aggiornamento 2020-07-07
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
đưa bạn đến với cái đẹp
一对共同前进的伙伴
Ultimo aggiornamento 2021-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
phải, tôi sẽ trốn đi xa, Ở trong đồng vắng.
我 必 遠 遊 、 宿 在 曠 野 。 〔 細 拉
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.
我 要 回 答 你 、 和 在 你 這 裡 的 朋 友
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn thoát nhóm và tôi sẽ vào lại
做你的任务
Ultimo aggiornamento 2020-04-03
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
si-môn cùng đồng bạn đi tìm ngài.
西 門 和 同 伴 追 了 他 去
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi sẽ gửi báo cáo của bạn đến lãnh đạo của công ty và thông tin lại.
我会将您的报告发送给公司负责人,并再次告知。
Ultimo aggiornamento 2020-06-17
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hãy nhìn cả hai phía trước khi bạn đi qua đường
在您穿过马路前要看看路的两边
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.
我 們 要 為 你 編 上 金 辮 、 鑲 上 銀 釘
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
trong ngày sợ hãi, tôi sẽ để lòng nhờ cậy nơi chúa.
我 懼 怕 的 時 候 要 倚 靠 你
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nàng sẽ mặc áo gấm ra mắt vua; các nữ đồng trinh là bạn đi theo nàng sẽ được đưa đến ngài.
他 要 穿 錦 繡 的 衣 服 、 被 引 到 王 前 . 隨 從 他 的 陪 伴 童 女 、 也 要 被 帶 到 你 面 前
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúng tôi sẽ vào nơi ở ngài, thờ lạy trước bệ chơn ngài.
我 們 要 進 他 的 居 所 、 在 他 腳 凳 前 下 拜
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hằng ngày tôi sẽ chúc tụng chúa. ngợi khen danh chúa đến đời đời vô cùng.
我 要 天 天 稱 頌 你 . 也 要 永 永 遠 遠 讚 美 你 的 名
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.
琴 瑟 阿 、 你 們 當 醒 起 . 我 自 己 要 極 早 醒 起
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúa ơn, xin mở mắt tôi, rồi miệng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.
主 阿 、 求 你 使 我 嘴 唇 張 開 、 我 的 口 便 傳 揚 讚 美 你 的 話
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúa sẽ gọi, tôi sẽ thưa lại; chúa sẽ đoái đến công việc của tay chúa;
你 呼 叫 、 我 便 回 答 . 你 手 所 作 的 、 你 必 羨 慕
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.
我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: