Hai cercato la traduzione di trường tôi ở da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

trường tôi ở

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

các luật lệ chúa làm bài hát tôi tại nhà tôi ở làm khách lạ.

Cinese semplificato

我 在 世 寄 居 、 素 來 以 你 的 律 例 為 詩 歌

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

Cinese semplificato

我 在 基 督 耶 穌 裡 的 愛 、 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi chúa, bây giờ tôi trông đợi gì? sự trông đợi tôi ở nơi chúa.

Cinese semplificato

主 阿 、 如 今 我 等 甚 麼 呢 . 我 的 指 望 在 乎 你

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chánh giờ này, Ðấng chứng tôi ở trên trời, và Ðấng bảo lãnh cho tôi ở tại nơi cao.

Cinese semplificato

現 今 、 在 天 有 我 的 見 證 、 在 上 有 我 的 中 保

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bây giờ chúng tôi ở trong tay ông, hãy đãi chúng tôi tùy ý ông cho là tốt lành và công bình.

Cinese semplificato

現 在 我 們 在 你 手 中 、 你 以 怎 樣 待 我 們 為 善 為 正 、 就 怎 樣 作 罷

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chính chúng tôi cũng từng nghe tiếng ấy đến từ trời, lúc chúng tôi ở với ngài trên hòn núi thánh.

Cinese semplificato

我 們 同 他 在 聖 山 的 時 候 、 親 自 聽 見 這 聲 音 從 天 上 出 來

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúa đã đặt gian ác chúng tôi ở trước mặt chúa, Ðể những tội lỗi kín đáo chúng tôi trong ánh sáng mặt chúa.

Cinese semplificato

你 將 我 們 的 罪 孽 擺 在 你 面 前 、 將 我 們 的 隱 惡 擺 在 你 面 光 之 中

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

lại khi tôi đã đến thành trô-ách đặng giảng tin lành của Ðấng christ, dầu chúa đã mở cửa cho tôi ở đó,

Cinese semplificato

我 從 前 為 基 督 的 福 音 到 了 特 羅 亞 、 主 也 給 我 開 了 門

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bao lâu chúng tôi ở gần các người đó, lo chăn bầy chiên chúng tôi, thì ngày và đêm họ dường như tường che cho chúng tôi.

Cinese semplificato

我 們 在 他 們 那 裡 牧 羊 的 時 候 、 他 們 晝 夜 作 我 們 的 保 障

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sự cứu rỗi và sự vinh hiển tôi ở nơi Ðức chúa trời; hòn đá về sức lực tôi, và nơi nương náu mình cũng đều ở nơi Ðức chúa trời.

Cinese semplificato

我 的 拯 救 、 我 的 榮 耀 、 都 在 乎   神 . 我 力 量 的 磐 石 、 我 的 避 難 所 、 都 在 乎   神

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

khi chúng tôi ở cùng anh em, cũng đã rao bảo cho anh em rằng: nếu ai không khứng làm việc, thì cũng không nên ăn nữa.

Cinese semplificato

我 們 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 吩 咐 你 們 說 、 若 有 人 不 肯 作 工 、 就 不 可 喫 飯

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các môn đồ của những tiên tri nói với Ê-li-sê rằng: nơi chúng tôi ở trước mặt thầy là hẹp quá cho chúng tôi.

Cinese semplificato

先 知 門 徒 對 以 利 沙 說 、 看 哪 、 我 們 同 你 所 住 的 地 方 過 於 窄 小

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

linh hồn tôi ở giữa các sư tử; tôi nằm giữa những kẻ thổi lửa ra, tức là các con loài người có răng giống như giáo và tên, và lưỡi chúng nó khác nào gươm nhọn bén.

Cinese semplificato

我 的 性 命 在 獅 子 中 間 . 我 躺 臥 在 性 如 烈 火 的 世 人 當 中 . 他 們 的 牙 齒 是 槍 、 箭 . 他 們 的 舌 頭 是 快 刀

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bởi cớ các cừu địch tôi, tôi trở nên sự ô nhục, thật một sự ô nhục lớn cho kẻ lân cận tôi, và một vật sợ hãi cho những kẻ quen biết tôi; kẻ nào thấy tôi ở ngoài đều trốn khỏi tôi.

Cinese semplificato

我 因 一 切 敵 人 成 了 羞 辱 、 在 我 的 鄰 舍 跟 前 更 甚 . 那 認 識 我 的 都 懼 怕 我 . 在 外 頭 看 見 我 的 都 躲 避 我

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

kìa, nay bị Ðức thánh linh ràng buộc, tôi đi đến thành giê-ru-sa-lem, chẳng biết điều chi sẽ xảy đến cho tôi ở đó;

Cinese semplificato

現 在 我 往 耶 路 撒 冷 去 、 心 甚 迫 切 、 〔 原 文 作 心 被 捆 綁 〕 不 知 道 在 那 裡 要 遇 見 甚 麼 事

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng nó đi đến gần giô-suê tại trại quân ghinh-ganh, mà nói cùng người và dân y-sơ-ra-ên rằng: chúng tôi ở xứ xa đến; vậy bây giờ, hãy lập giao ước cùng chúng tôi.

Cinese semplificato

他 們 到 吉 甲 營 中 見 約 書 亞 、 對 他 和 以 色 列 人 說 、 我 們 是 從 遠 方 來 的 . 現 在 求 你 與 我 們 立 約

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Alcuni contributi umani con scarsa rilevanza sono stati nascosti.
Mostra i risultati con scarsa rilevanza.

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,794,086,518 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK