Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
các luật lệ chúa làm bài hát tôi tại nhà tôi ở làm khách lạ.
我 在 世 寄 居 、 素 來 以 你 的 律 例 為 詩 歌
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.
我 在 基 督 耶 穌 裡 的 愛 、 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hỡi chúa, bây giờ tôi trông đợi gì? sự trông đợi tôi ở nơi chúa.
主 阿 、 如 今 我 等 甚 麼 呢 . 我 的 指 望 在 乎 你
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chánh giờ này, Ðấng chứng tôi ở trên trời, và Ðấng bảo lãnh cho tôi ở tại nơi cao.
現 今 、 在 天 有 我 的 見 證 、 在 上 有 我 的 中 保
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bây giờ chúng tôi ở trong tay ông, hãy đãi chúng tôi tùy ý ông cho là tốt lành và công bình.
現 在 我 們 在 你 手 中 、 你 以 怎 樣 待 我 們 為 善 為 正 、 就 怎 樣 作 罷
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chính chúng tôi cũng từng nghe tiếng ấy đến từ trời, lúc chúng tôi ở với ngài trên hòn núi thánh.
我 們 同 他 在 聖 山 的 時 候 、 親 自 聽 見 這 聲 音 從 天 上 出 來
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúa đã đặt gian ác chúng tôi ở trước mặt chúa, Ðể những tội lỗi kín đáo chúng tôi trong ánh sáng mặt chúa.
你 將 我 們 的 罪 孽 擺 在 你 面 前 、 將 我 們 的 隱 惡 擺 在 你 面 光 之 中
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lại khi tôi đã đến thành trô-ách đặng giảng tin lành của Ðấng christ, dầu chúa đã mở cửa cho tôi ở đó,
我 從 前 為 基 督 的 福 音 到 了 特 羅 亞 、 主 也 給 我 開 了 門
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bao lâu chúng tôi ở gần các người đó, lo chăn bầy chiên chúng tôi, thì ngày và đêm họ dường như tường che cho chúng tôi.
我 們 在 他 們 那 裡 牧 羊 的 時 候 、 他 們 晝 夜 作 我 們 的 保 障
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sự cứu rỗi và sự vinh hiển tôi ở nơi Ðức chúa trời; hòn đá về sức lực tôi, và nơi nương náu mình cũng đều ở nơi Ðức chúa trời.
我 的 拯 救 、 我 的 榮 耀 、 都 在 乎 神 . 我 力 量 的 磐 石 、 我 的 避 難 所 、 都 在 乎 神
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
khi chúng tôi ở cùng anh em, cũng đã rao bảo cho anh em rằng: nếu ai không khứng làm việc, thì cũng không nên ăn nữa.
我 們 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 吩 咐 你 們 說 、 若 有 人 不 肯 作 工 、 就 不 可 喫 飯
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
các môn đồ của những tiên tri nói với Ê-li-sê rằng: nơi chúng tôi ở trước mặt thầy là hẹp quá cho chúng tôi.
先 知 門 徒 對 以 利 沙 說 、 看 哪 、 我 們 同 你 所 住 的 地 方 過 於 窄 小
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
linh hồn tôi ở giữa các sư tử; tôi nằm giữa những kẻ thổi lửa ra, tức là các con loài người có răng giống như giáo và tên, và lưỡi chúng nó khác nào gươm nhọn bén.
我 的 性 命 在 獅 子 中 間 . 我 躺 臥 在 性 如 烈 火 的 世 人 當 中 . 他 們 的 牙 齒 是 槍 、 箭 . 他 們 的 舌 頭 是 快 刀
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bởi cớ các cừu địch tôi, tôi trở nên sự ô nhục, thật một sự ô nhục lớn cho kẻ lân cận tôi, và một vật sợ hãi cho những kẻ quen biết tôi; kẻ nào thấy tôi ở ngoài đều trốn khỏi tôi.
我 因 一 切 敵 人 成 了 羞 辱 、 在 我 的 鄰 舍 跟 前 更 甚 . 那 認 識 我 的 都 懼 怕 我 . 在 外 頭 看 見 我 的 都 躲 避 我
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kìa, nay bị Ðức thánh linh ràng buộc, tôi đi đến thành giê-ru-sa-lem, chẳng biết điều chi sẽ xảy đến cho tôi ở đó;
現 在 我 往 耶 路 撒 冷 去 、 心 甚 迫 切 、 〔 原 文 作 心 被 捆 綁 〕 不 知 道 在 那 裡 要 遇 見 甚 麼 事
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúng nó đi đến gần giô-suê tại trại quân ghinh-ganh, mà nói cùng người và dân y-sơ-ra-ên rằng: chúng tôi ở xứ xa đến; vậy bây giờ, hãy lập giao ước cùng chúng tôi.
他 們 到 吉 甲 營 中 見 約 書 亞 、 對 他 和 以 色 列 人 說 、 我 們 是 從 遠 方 來 的 . 現 在 求 你 與 我 們 立 約
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Alcuni contributi umani con scarsa rilevanza sono stati nascosti.
Mostra i risultati con scarsa rilevanza.