Hai cercato la traduzione di vượng da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

vượng

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

vượng lộc

Cinese semplificato

王禄

Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

vượng phu mệnh

Cinese semplificato

繁荣

Ultimo aggiornamento 2022-02-12
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

an khang thịnh vượng

Cinese semplificato

prosperity

Ultimo aggiornamento 2020-01-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

người nên thạnh vượng, của cải càng ngày càng thêm cho đến đỗi người trở nên rất lớn.

Cinese semplificato

他 就 昌 大 、 日 增 月 盛 、 成 了 大 富 戶

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

Ấy vậy, vì bà mụ có lòng kính sợ Ðức chúa trời, nên ngài làm cho nhà họ được thạnh vượng.

Cinese semplificato

收 生 婆 因 為 敬 畏   神 、   神 便 叫 他 們 成 立 家 室

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chủ thấy Ðức giê-hô-va phù hộ chàng và xui cho mọi việc chi chàng lãnh làm nơi tay đều được thạnh vượng.

Cinese semplificato

他 主 人 見 耶 和 華 與 他 同 在 、 又 見 耶 和 華 使 他 手 裡 所 辦 的 盡 都 順 利

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ta, chính ta đã phán, và đã gọi người; ta đã khiến người đến, người sẽ làm thạnh vượng đường lối mình.

Cinese semplificato

惟 有 我 曾 說 過 、 我 又 選 召 他 、 領 他 來 、 他 的 道 路 就 必 亨 通

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi cầu nguyện cho anh được thạnh vượng trong mọi sự, và được khỏe mạnh phần xác anh cũng như đã được thạnh vượng về phần linh hồn anh vậy.

Cinese semplificato

親 愛 的 兄 弟 阿 、 我 願 你 凡 事 興 盛 、 身 體 健 壯 、 正 如 你 的 靈 魂 興 盛 一 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ta, nê-bu-cát-nết-sa, ở yên lặng trong cung ta, và thạnh vượng trong đền ta.

Cinese semplificato

我 尼 布 甲 尼 撒 安 居 在 宮 中 、 平 順 在 殿 內

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.

Cinese semplificato

他 給 次 子 起 名 叫 以 法 蓮 、 〔 就 是 使 之 昌 盛 的 意 思 〕 因 為 他 說 、   神 使 我 在 受 苦 的 地 方 昌 盛

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ngươi lấy gỗ bách hương ganh đua sự đẹp, há nhơn đó được làm vua sao? cha ngươi xưa đã ăn đã uống, làm ra sự công bình chánh trực, cho nên được thạnh vượng.

Cinese semplificato

難 道 你 作 王 是 在 乎 造 香 柏 木 樓 房 爭 勝 麼 . 你 的 父 親 豈 不 是 也 喫 、 也 喝 、 也 施 行 公 平 和 公 義 麼 . 那 時 他 得 了 福 樂

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

a-bi-mê-léc nói cùng y-sác rằng: hãy ra khỏi nơi ta, vì ngươi thạnh vượng hơn chúng ta bội phần.

Cinese semplificato

亞 比 米 勒 對 以 撒 說 、 你 離 開 我 們 去 罷 、 因 為 你 比 我 們 強 盛 得 多

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

những kẻ chăn chiên đều ngu dại, chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va. vì vậy mà chúng nó chẳng được thạnh vượng, và hết thảy những bầy chúng nó bị tan lạc.

Cinese semplificato

因 為 牧 人 都 成 為 畜 類 、 沒 有 求 問 耶 和 華 . 所 以 不 得 順 利 、 他 們 的 羊 群 也 都 分 散

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bấy giờ, Ða-vít nhìn biết rằng Ðức giê-hô-va đã lập mình làm vua trên y-sơ-ra-ên, và khiến nước mình được thạnh vượng vì cớ dân y-sơ-ra-ên của ngài.

Cinese semplificato

大 衛 就 知 道 耶 和 華 堅 立 他 作 以 色 列 王 、 又 為 自 己 的 民 以 色 列 使 他 的 國 興 旺

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,769,739,779 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK