Hai cercato la traduzione di vợ da Vietnamita a Cinese semplificato

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

vợ

Cinese semplificato

老婆

Ultimo aggiornamento 2012-02-07
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

vợ đã nịnh ông chủ

Cinese semplificato

Ultimo aggiornamento 2023-09-25
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hãy nhớ lại vợ của lót.

Cinese semplificato

你 們 要 回 想 羅 得 的 妻 子

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

người thứ hai cũng lấy vợ đó,

Cinese semplificato

第 二 個 、 第 三 個 、 也 娶 過 他

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

Cinese semplificato

他 要 娶 處 女 為 妻

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,

Cinese semplificato

你 們 作 妻 子 的 、 當 順 服 自 己 的 丈 夫 、 如 同 順 服 主

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.

Cinese semplificato

不 可 露 你 兒 婦 的 下 體 、 他 是 你 兒 子 的 妻 、 不 可 露 他 的 下 體

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chẳng ai nên lấy vợ kế của cha mình, cũng đừng dở vạt áo của cha mình.

Cinese semplificato

人 不 可 娶 繼 母 為 妻 、 不 可 掀 開 他 父 親 的 衣 襟

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

chúng hứa đuổi vợ mình, và dâng một con chiên đực làm của lễ chuộc lỗi mình.

Cinese semplificato

他 們 便 應 許 必 休 他 們 的 妻 . 他 們 因 有 罪 、 就 獻 群 中 的 一 隻 公 綿 羊 贖 罪

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?

Cinese semplificato

老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?

Ultimo aggiornamento 2021-12-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bèn nói cùng vợ rằng: quả thật chúng ta sẽ chết, vì đã thấy Ðức chúa trời!

Cinese semplificato

瑪 挪 亞 對 他 的 妻 說 、 我 們 必 要 死 、 因 為 看 見 了   神

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

cũng một thể ấy, chồng phải yêu vợ như chính thân mình. ai yêu vợ mình thì yêu chính mình vậy.

Cinese semplificato

丈 夫 也 當 照 樣 愛 妻 子 、 如 同 愛 自 己 的 身 子 . 愛 妻 子 、 便 是 愛 自 己 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.

Cinese semplificato

娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 將 自 己 的 女 兒 嫁 給 他 們 的 兒 子 、 並 事 奉 他 們 的 神

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.

Cinese semplificato

凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

giu-đa cưới cho Ê-rơ, con trưởng nam, một người vợ tên là ta-ma.

Cinese semplificato

猶 大 為 長 子 珥 娶 妻 、 名 叫 他 瑪

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ai tìm được một người vợ, tức tìm được một điều phước. và hưởng được ân điển của Ðức giê-hô-va.

Cinese semplificato

得 著 賢 妻 的 、 是 得 著 好 處 、 也 是 蒙 了 耶 和 華 的 恩 惠

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

a-su-rơ, tổ phụ của thê-cô-a, lấy hai vợ là hê-lê-a và na-a-ra.

Cinese semplificato

提 哥 亞 之 祖 亞 施 戶 有 兩 個 妻 子 、 一 名 希 拉 、 一 名 拿 拉

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,740,167,586 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK