Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
cuối cùng
마지막
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sửa đổi cuối cùng
수정한 날짜
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
khởi động cùng & kde
kde와 같이 실행하기( k)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
tiếp tục trong cùng
계속 진행하기
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kết quả tìm kiếm & cuối cùng
마지막 검색 결과( l)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
tải xuống cùng máy phục vụ:
같은 서버에서 다운로드:
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản
모든 텍스트에 같은 글꼴 사용
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.
그 가 태 초 에 하 나 님 과 함 께 계 셨
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
làm việc trên cùng hệ thống tập tin
한 파일 시스템 안에서만 작업하기
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
rồi ngài cùng môn đồ đi qua làng khác.
함 께 다 른 촌 으 로 가 시 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
in lại cùng trang sau khi giấy bị kẹt
용지가 걸린 후 쪽 다시 인쇄하기
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức chúa trời bèn phán cùng nô-ê rằng:
하 나 님 이 노 아 에 게 말 씀 하 여 가 라 사
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nguồn và đích là cùng một tập tin.% 1
원본 파일과 대상 파일이 같습니다.% 1
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức giê-hô-va lại phán cùng tôi rằng:
여 호 와 께 서 다 시 내 게 일 러 가 라 사
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bàn và đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;
상 과, 그 모 든 기 구 와, 진 설 병 과
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
여 호 와 께 서 모 세 에 게 일 러 가 라 사
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 23
Qualità:
song chúa không hề biến cải, các năm chúa không hề cùng.
주 는 여 상 하 시 고 주 의 년 대 는 무 궁 하 리 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
여 호 와 께 서 모 세 에 게 일 러 가 라 사
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 16
Qualità:
Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
여 호 와 께 서 또 모 세 에 게 일 러 가 라 사
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cha nghịch cùng con trai, con trai nghịch cùng cha; mẹ nghịch cùng con gái, con gái nghịch cùng mẹ; bà gia nghịch cùng dâu, dâu nghịch cùng bà gia.
아 비 가 아 들 과, 아 들 이 아 비 와, 어 미 가 딸 과, 딸 이 어 미 와, 시 어 미 가 며 느 리 와, 며 느 리 가 시 어 미 와 분 쟁 하 리 라' 하 시 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: