Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
dấu nhắc không nhận ra "% 1"
알 수 없는 프롬프트 "% 1" @ item: inmenu authentication method
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
cho phép thăm & dò để tự động nhận ra sự kiện thẻ
카드 이벤트를 검색하기 위하여 폴링 사용( e)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?
그 런 즉 내 가 무 엇 을 말 하 느 뇨 우 상 의 제 물 은 무 엇 이 며 우 상 은 무 엇 이 라 하 느
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lưỡi người công bình giống như bạc cao; còn lòng kẻ hung ác không ra gì.
여 호 와 께 서 복 을 주 시 므 로 사 람 으 로 부 하 게 하 시 고 근 심 을 겸 하 여 주 지 아 니 하 시 느 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hiện nay các bạn cũng không ra gì hết; các bạn thấy sự đáng kinh khiếp, bèn run sợ.
너 희 도 허 망 한 자 라 너 희 가 두 려 운 일 을 본 즉 겁 내 는 구
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vậy, người trồng kẻ tưới, đều không ra gì, song Ðức chúa trời là Ðấng làm cho lớn lên.
그 런 즉 심 는 이 나 물 주 는 이 는 아 무 것 도 아 니 로 되 오 직 자 라 나 게 하 시 는 하 나 님 뿐 이 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nầy các ngươi chẳng ra gì, sự các ngươi làm cũng là vô ích; kẻ lựa chọn các ngươi là đáng gớm ghiếc!
과 연 너 희 는 아 무 것 도 아 니 며 너 희 일 은 허 망 하 며 너 희 를 택 한 자 는 가 증 하 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
khốn thay cho kẻ nói cùng cha mình rằng: cha sinh ra gì? và cùng đờn bà rằng: ngươi đẻ gì?
아 비 에 게 묻 기 를 네 가 무 엇 을 났 느 냐 어 미 에 게 묻 기 를 네 가 무 엇 을 낳 으 려 고 구 로 하 느 냐 하 는 자 에 게 화 있 을 진
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi đã nên dại dột bởi anh em ép uổng tôi; lẽ thì anh em khen lao tôi mới phải, vì dầu tôi không ra gì, cũng chẳng kém các sứ đồ rất lớn kia chút nào.
내 가 어 리 석 은 자 가 되 었 으 나 너 희 에 게 억 지 로 시 킨 것 이 니 내 가 너 희 에 게 칭 찬 을 받 아 야 마 땅 하 도 다 내 가 아 무 것 도 아 니 나 지 극 히 큰 사 도 들 보 다 조 금 도 부 족 하 지 아 니 하 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðức chúa jêsus đáp rằng: nếu ta tự tôn vinh, thì sự vinh hiển ta chẳng ra gì; ấy là cha ta làm vinh hiển ta, là Ðấng các ngươi xưng là Ðức chúa trời của mình.
예 수 께 서 대 답 하 시 되 ` 내 가 내 게 영 광 을 돌 리 면 내 영 광 이 아 무 것 도 아 니 어 니 와 내 게 영 광 을 돌 리 시 는 이 는 내 아 버 지 시 니 곧 너 희 가 너 희 하 나 님 이 라 칭 하 는 그 이 시
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
dầu tôi được ơn nói tiên tri, cùng biết đủ các sự mầu nhiệm, và mọi sự hay biết; dầu tôi có cả đức tin đến nỗi dời núi được, nhưng không có tình yêu thương, thì tôi chẳng ra gì.
내 가 예 언 하 는 능 이 있 어 모 든 비 밀 과 모 든 지 식 을 알 고 또 산 을 옮 길 만 한 모 든 믿 음 이 있 을 지 라 도 사 랑 이 없 으 면 내 가 아 무 것 도 아 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bình thường, bộ điều giải đợi phát hiện tiếng chuông gọi trên đường dây điện thoại, ngụ ý rằng nó có khả năng quay số. nếu bộ điều giải của bạn không nhận ra tiếng đó, hoặc hệ thống điện thoại cục bộ không phát ra tiếng như vậy, tắt tùy chọn này. mặc định:: bật
일반적으로 모뎀은 전화 회선으로 부터 전화를 걸 수 있는 상태인 신호음을 기다립니다. 만약 모뎀이 이 신호음을 인식하지 못하거나 로컬 전화 시스템이 이런 신호를 내지 않는다면, 이 옵션을 체크해제 하십시오. 기본값:: 켬
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: