Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Đồng tâm hiệp lực (chiến tranh liên hiệp, bộ tư lệnh)
협동(연합전, 공격대)
Ultimo aggiornamento 2022-04-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
mích-ma-nan thứ tư, giê-rê-mi thứ năm,
네 째 는 미 스 만 나 요 다 섯 째 는 예 레 미 야
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
khi tư tưởng bộn bề trong lòng tôi, thì sự an ủi ngài làm vui vẻ linh hồn tôi.
내 속 에 생 각 이 많 을 때 에 주 의 위 안 이 내 영 혼 을 즐 겁 게 하 시 나 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vậy, các ngươi hãy đi khắp các ngã tư, hễ gặp người nào thì mời cả đến dự tiệc.
사 거 리 길 에 가 서 사 람 을 만 나 는 대 로 혼 인 잔 치 에 청 하 여 오 너 라 한
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
danh sách các hậu phương phonon nằm trên hệ thống này. thứ tư thì xác định thứ tự do phonon sử dụng.
시스템에 설치되어 있는 phonon 백엔드 목록입니다. 이 곳에서 지정된 순서는 phonon에서 사용할 순서입니다.
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
có lắm người giàu bỏ nhiều tiền; cũng có một mụ góa nghèo kia đến bỏ hai đồng tiền ăn một phần tư xu.
한 가 난 한 과 부 는 와 서 두 렙 돈 곧 한 고 드 란 트 를 넣 는 지
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
năm thứ tư, năm tháng xíp, cái nền của đền thờ Ðức giê-hô-va đã đặt;
제 사 년 시 브 월 에 여 호 와 의 전 기 초 를 쌓 았
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: