Hai cercato la traduzione di vợ của taehyung da Vietnamita a Coreano

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Korean

Informazioni

Vietnamese

vợ của taehyung

Korean

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Coreano

Informazioni

Vietnamita

hãy nhớ lại vợ của lót.

Coreano

롯 의 처 를 생 각 하 라

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.

Coreano

너 는 자 부 의 하 체 를 범 치 말 라 그 는 네 아 들 의 아 내 니 그 하 체 를 범 치 말 지 니

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhưng vợ của lót quay ngó lại đặng sau mình, nên hóa ra một tượng muối.

Coreano

롯 의 아 내 는 뒤 를 돌 아 본 고 로 소 금 기 둥 이 되 었 더

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

khi hai người đánh lộn nhau, nếu vợ của một trong hai người đến gần đặng giải cứu chồng khỏi tay kẻ đánh, và nàng giơ tay nắm nhằm chỗ kín của kẻ ấy,

Coreano

두 사 람 이 서 로 싸 울 때 에 한 사 람 의 아 내 가 그 남 편 을 그 치 는 자 의 손 에 서 구 하 려 하 여 가 까 이 가 서 손 을 벌 려 그 사 람 의 음 낭 을 잡 거

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.

Coreano

누 구 든 지 남 의 아 내 와 간 음 하 는 자 곧 그 이 웃 의 아 내 와 간 음 하 는 자 는 그 간 부 와 음 부 를 반 드 시 죽 일 지 니 라

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

gie-sê sanh vua Ða-vít. Ða-vít bởi vợ của u-ri sanh sa-lô-môn.

Coreano

이 새 는 다 윗 왕 을 낳 으 니 라 다 윗 은 우 리 야 의 아 내 에 게 서 솔 로 몬 을 낳

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các ngươi cậy gươm mình, phạm những điều gớm ghiếc, mỗi người trong các ngươi làm nhục vợ của kẻ lân cận mình; các ngươi há sẽ được đất nầy sao?

Coreano

너 희 가 칼 을 믿 어 가 증 한 일 을 행 하 며 각 기 이 웃 의 아 내 를 더 럽 히 니 그 땅 이 너 희 의 기 업 이 될 까 보 냐 하

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

có tin đồn ra khắp nơi rằng trong anh em có sự dâm loạn, dâm loạn đến thế, dẫu người ngoại đạo cũng chẳng có giống như vậy: là đến nỗi trong anh em có kẻ lấy vợ của cha mình.

Coreano

너 희 중 에 심 지 어 음 행 이 있 다 함 을 들 으 니 이 런 음 행 은 이 방 인 중 에 라 도 없 는 것 이 라 누 가 그 아 비 의 아 내 를 취 하 였 다 하 는 도

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vợ của giê-rô-bô-am đứng dậy đi và đến tiệt-sa. nàng vừa đặt chơn trên ngạch cửa nhà, thì đứa trẻ đã chết.

Coreano

여 로 보 암 의 처 가 일 어 나 디 르 사 로 돌 아 가 서 집 문 지 방 에 이 를 때 에 아 이 가 죽 은 지

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

trong nhà nầy chẳng ai lớn hơn tôi, và chủ cùng không cấm chi tôi, trừ ra một mình ngươi, vì là vợ của chủ tôi. thế nào tôi dám làm điều đại ác dường ấy, mà phạm tội cùng Ðức chúa trời sao?

Coreano

이 집 에 는 나 보 다 큰 이 가 없 으 며 주 인 이 아 무 것 도 내 게 금 하 지 아 니 하 였 어 도 금 한 것 은 당 신 뿐 이 니 당 신 은 자 기 아 내 임 이 라 그 런 즉 내 가 어 찌 이 큰 악 을 행 하 여 하 나 님 께 득 죄 하 리 이 까 ?

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vậy, thầy tế lễ hinh-kia, a-hi-cam, aïc-bồ, sa-phan, và a-sa-gia đi tìm nữ tiên tri hun-đa, vợ của sa-lum, người giữ áo lễ, con trai của tiếc-va, cháu của hạt-ha; người ở tại giê-ru-sa-lem, trong quận thứ nhì. chúng nói chuyện với nàng,

Coreano

이 에 제 사 장 힐 기 야 와 또 아 히 감 과 악 볼 과 사 반 과 아 사 야 가 여 선 지 훌 다 에 게 로 나 아 가 니 저 는 할 하 스 의 손 자 디 과 의 아 들 예 복 을 주 관 하 는 살 룸 의 아 내 라 예 루 살 렘 둘 째 구 역 에 거 하 였 더 라 저 희 가 더 불 어 말 하

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,788,280,646 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK