Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
hãy nhớ lại vợ của lót.
롯 의 처 를 생 각 하 라
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.
너 는 자 부 의 하 체 를 범 치 말 라 그 는 네 아 들 의 아 내 니 그 하 체 를 범 치 말 지 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhưng vợ của lót quay ngó lại đặng sau mình, nên hóa ra một tượng muối.
롯 의 아 내 는 뒤 를 돌 아 본 고 로 소 금 기 둥 이 되 었 더
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
khi hai người đánh lộn nhau, nếu vợ của một trong hai người đến gần đặng giải cứu chồng khỏi tay kẻ đánh, và nàng giơ tay nắm nhằm chỗ kín của kẻ ấy,
두 사 람 이 서 로 싸 울 때 에 한 사 람 의 아 내 가 그 남 편 을 그 치 는 자 의 손 에 서 구 하 려 하 여 가 까 이 가 서 손 을 벌 려 그 사 람 의 음 낭 을 잡 거
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.
누 구 든 지 남 의 아 내 와 간 음 하 는 자 곧 그 이 웃 의 아 내 와 간 음 하 는 자 는 그 간 부 와 음 부 를 반 드 시 죽 일 지 니 라
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
gie-sê sanh vua Ða-vít. Ða-vít bởi vợ của u-ri sanh sa-lô-môn.
이 새 는 다 윗 왕 을 낳 으 니 라 다 윗 은 우 리 야 의 아 내 에 게 서 솔 로 몬 을 낳
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
các ngươi cậy gươm mình, phạm những điều gớm ghiếc, mỗi người trong các ngươi làm nhục vợ của kẻ lân cận mình; các ngươi há sẽ được đất nầy sao?
너 희 가 칼 을 믿 어 가 증 한 일 을 행 하 며 각 기 이 웃 의 아 내 를 더 럽 히 니 그 땅 이 너 희 의 기 업 이 될 까 보 냐 하
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có tin đồn ra khắp nơi rằng trong anh em có sự dâm loạn, dâm loạn đến thế, dẫu người ngoại đạo cũng chẳng có giống như vậy: là đến nỗi trong anh em có kẻ lấy vợ của cha mình.
너 희 중 에 심 지 어 음 행 이 있 다 함 을 들 으 니 이 런 음 행 은 이 방 인 중 에 라 도 없 는 것 이 라 누 가 그 아 비 의 아 내 를 취 하 였 다 하 는 도
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vợ của giê-rô-bô-am đứng dậy đi và đến tiệt-sa. nàng vừa đặt chơn trên ngạch cửa nhà, thì đứa trẻ đã chết.
여 로 보 암 의 처 가 일 어 나 디 르 사 로 돌 아 가 서 집 문 지 방 에 이 를 때 에 아 이 가 죽 은 지
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
trong nhà nầy chẳng ai lớn hơn tôi, và chủ cùng không cấm chi tôi, trừ ra một mình ngươi, vì là vợ của chủ tôi. thế nào tôi dám làm điều đại ác dường ấy, mà phạm tội cùng Ðức chúa trời sao?
이 집 에 는 나 보 다 큰 이 가 없 으 며 주 인 이 아 무 것 도 내 게 금 하 지 아 니 하 였 어 도 금 한 것 은 당 신 뿐 이 니 당 신 은 자 기 아 내 임 이 라 그 런 즉 내 가 어 찌 이 큰 악 을 행 하 여 하 나 님 께 득 죄 하 리 이 까 ?
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vậy, thầy tế lễ hinh-kia, a-hi-cam, aïc-bồ, sa-phan, và a-sa-gia đi tìm nữ tiên tri hun-đa, vợ của sa-lum, người giữ áo lễ, con trai của tiếc-va, cháu của hạt-ha; người ở tại giê-ru-sa-lem, trong quận thứ nhì. chúng nói chuyện với nàng,
이 에 제 사 장 힐 기 야 와 또 아 히 감 과 악 볼 과 사 반 과 아 사 야 가 여 선 지 훌 다 에 게 로 나 아 가 니 저 는 할 하 스 의 손 자 디 과 의 아 들 예 복 을 주 관 하 는 살 룸 의 아 내 라 예 루 살 렘 둘 째 구 역 에 거 하 였 더 라 저 희 가 더 불 어 말 하
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: