Hai cercato la traduzione di dường da Vietnamita a Ebraico

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Hebrew

Informazioni

Vietnamese

dường

Hebrew

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Ebraico

Informazioni

Vietnamita

hãy nói và làm dường như phải chịu luật pháp tự do đoán xét mình.

Ebraico

כן דברו וכן עשו כאנשים העתידים להשפט על פי תורת החרות׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hãy xem chính tay tôi viết thơ nầy cho anh em, chữ lớn là dường nào.

Ebraico

ראו נא מה גדול המכתב אשר כתבתי אליכם בידי׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sau-lơ thấy người được may mắn dường ấy, thì lấy làm sợ người.

Ebraico

וירא שאול אשר הוא משכיל מאד ויגר מפניו׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

họ trông đợi tôi như trông đợi mưa, hả miệng ra dường như hứng mưa muộn.

Ebraico

ויחלו כמטר לי ופיהם פערו למלקוש׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

lê-a rằng: phước biết dường bao! rồi đặt tên đứa trai đó là gát.

Ebraico

ותאמר לאה בגד ותקרא את שמו גד׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bèn là bởi huyết báu Ðấng christ, dường như huyết của chiên con không lỗi không vít,

Ebraico

כי אם בדם יקר של שה תמים ומום אין בו בדם המשיח׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Ðức chúa trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau.

Ebraico

אהובי אם ככה אהב אתנו האלהים גם אנחנו חיבים לאהבה איש את רעהו׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi cư xử dường như là bạn hữu hay là anh em tôi; tôi buồn đi cúi xuống như kẻ than khóc mẹ mình.

Ebraico

כרע כאח לי התהלכתי כאבל אם קדר שחותי׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vì các bà thánh xưa kia, trông cậy Ðức chúa trời, vâng phục chồng mình, đều trau giồi mình dường ấy;

Ebraico

כי כן התקשטו לפנים גם הנשים הקדשות המיחלות לאלהים בהכנען לפני בעליהן׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhưng, nếu đờn bà để tóc dài thì là lịch sự cho mình, và đã ban tóc dài cho người, dường như khăn trùm vậy.

Ebraico

אבל האשה כי תגדל שערה פאר הוא לה כי נתן לה השער לצניף׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.

Ebraico

ותפרו את דבר האלהים על ידי קבלתכם אשר קבלתם והרבה כאלה אתם עשים׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

khá nếm thử xem Ðức giê-hô-va tốt lành dường bao! phước cho người nào nương náu mình nơi ngài!

Ebraico

טעמו וראו כי טוב יהוה אשרי הגבר יחסה בו׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sự nhơn từ ngài và sự tốt đẹp ngài sẽ lớn là dường nào! lúa miến sẽ làm cho những trai trẻ lớn lên, và rượu mới sẽ làm cho gái đồng trinh thạnh vượng.

Ebraico

כי מה טובו ומה יפיו דגן בחורים ותירוש ינובב בתלות׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dường ấy, người không phải là tôi mọi nữa, bèn là con; và nếu ngươi là con, thì cũng là kẻ kế tự bởi ơn của Ðức chúa trời.

Ebraico

לכן אינך עוד עבד כי אם בן ואם בן אתה הנך גם יורש האלהים על ידי המשיח׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhưng nếu mắt ngươi xấu, thì cả thân thể sẽ tối tăm. vậy, nếu sự sáng láng trong ngươi chỉ là tối tăm, thì sự tối tăm nầy sẽ lớn biết là dường bao!

Ebraico

ואם עינך רעה כל גופך יחשך והנה אם יחשך האור אשר בקרבך מה רב החשך׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng chịu nghe người nói đến đó, song đến câu ấy, thì vùng kêu lên rằng: hãy cất người dường ấy khỏi thế gian! nó chẳng đáng sống đâu!

Ebraico

וישמעו אליו עד הדבר הזה וישאו את קולם ויאמרו הסירו איש כזה מעל האדמה כי איננו ראוי כי יחיה׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúa giê-hô-va phán: Ôi! lòng mầy luốt lát là dường nào, mầy phạm mọi việc đó, là việc của đờn bà tà dâm không biết xấu.

Ebraico

מה אמלה לבתך נאם אדני יהוה בעשותך את כל אלה מעשה אשה זונה שלטת׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vả, tôi muốn anh em biết dường nào tôi hết sức chiến tranh cho anh em, cho những người ở lao-đi-xê, và cho những kẻ không thấy mặt tôi về phần xác,

Ebraico

הנני מודיע אתכם גדל הקרב אשר בקרבי על אדותיכם ועל אדות אנשי לודקיא ועל כל אשר לא ראו את פני בבשר׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ta đã nói cùng ngươi đương thời ngươi thạnh vượng; nhưng ngươi nói rằng: tôi chẳng khứng nghe. từ khi ngươi còn trẻ, tánh nết ngươi đã dường ấy: đã chẳng vâng lời ta.

Ebraico

דברתי אליך בשלותיך אמרת לא אשמע זה דרכך מנעוריך כי לא שמעת בקולי׃

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,794,088,761 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK