Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
bot tốt lắm.
ボッツは親切だった
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bot, lại đây.
ロボット ここよ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
driller-bot đang khát máu.
ドリラーボットは、のどが渇いている。
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh phải bạn của bot không? bot tốt lắm.
ボッツの友達か?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi là hacker bị truy nã gắt gao nhất trên thế giới.
重要 指名手配中の ハッカーの1人だ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giờ bố là người bị truy nã gắt gao nhất thành phố này.
今 俺達はこの街で 最重要指名手配者だ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sao anh nghĩ ksi tạo nên những con bot đó từ đầu, hmm?
ksiがそもそもロボットを 造ったのはどうしてだと思う うーん?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
phải có chứ. hắn trong danh sách truy lùng gắt gao của quân đội mỹ.
あなたがすべきよ 彼は米軍の高価値の対象リスト
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ro bot của anh không đánh, tôi không trả tiền! anh thấy thế nào?
戦わないなら 金は払わん!
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh có thể sai thải ông ta, trói ông ta vào bàn giấy trong thập kỉ tới, đưa ông ta đi thẩm vấn gắt gao hơn.
あるいは厳しい尋問にかけたり その必要が無い事を願ってるが そうですね
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có con crab-bot đặt một thiết bị vào sâu trong mô não của tôi, và bắt đầu chiếu các biểu tượng ngoài hành tính như một bộ phim kinh dị và trên hết, tôi đang bị truy nã.
私の力を貸して欲しい? 頼む. .
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: