Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Aggiungi una traduzione
người nghiên cứu
学生
Ultimo aggiornamento 2009-07-01 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Translated.com
nghiên cứu
研究
nghiên cứu?
今後のあなたの研究には 何が必要ですか?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Translated.com
làm nghiên cứu.
科学をやってる
"nhà nghiên cứu!"
"オタクのシャーロック"
Ultimo aggiornamento 2016-10-28 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Translated.comAttenzione: contiene formattazione HTML nascosta
người nghiên cứu quỷ học, kẻ săn ma,... -...
ゴーストハンター 超常現象研究家...
nghiên cứu của tôi.
私の研究だ
con đã nghiên cứu rồi.
何人か捜し出したわ
có, tôi đã nghiên cứu.
はい、勉強してきました。
- hậu nghiên cứu không?
- その後も
chúng nghiên cứu kĩ rồi.
計画的犯行
chủ tế, tôi đã nghiên cứu.
私なりに調査をしました
- kiểm tra dữ liệu nghiên cứu.
-開発データについて調べています。
lực lượng nghiên cứu miền Đông
東部研究部門だ。
nghiên cứu kĩ khu vực tai nạn.
事故現場をよく調べてくれ。
họ đang nghiên cứu anh, walker.
何を言ってるんだ?
chỉ là, uh... nghiên cứu một chút.
俺、... 何か調べてる。
"nhà nghiên cứu sherlock holmes!"
"オタクのシャーロック" だと! 新聞の名物だ
bảo vệ cũng làm nghiên cứu cơ à?
警備員が調べ物...
cơ sở nghiên cứu đa quốc gia syndicate
シンジケート 国際研究施設