Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
tôi đang trên đường về nhà.
様子を見に...
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi đang tìm đường về nhà
気をつけろよ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi đang trên đường
私はあなたを迎えに行く途中です
Ultimo aggiornamento 2021-06-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
trên đường về nhà.
うちへ歩いてた時。
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
edwards đang trên đường về nhà.
エドワーズは 今 家に向かってる
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
lúcnàylà 3giờ sáng. tôi đang trên đường về nhà.
今、午前3時で、 俺は帰る途中だ。
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Đừng lo, ông đang trên đường về nhà.
大丈夫だ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi đang trên đường đi làm.
仕事に行く途中だった
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi đang trên đường đến trường
私は一見家に帰っている
Ultimo aggiornamento 2021-02-03
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
alphonse đang trên đường về rồi.
- じきに来る どこだ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
- Đang trên đường tới
- 航行中だ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi nhớ đang gọi cho vợ trên đường đi làm về
帰り道で家内に電話したのを覚えてる
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
anh chàng giàu có này đang trên đường về nhà,
金持ちが2人組に襲われたが
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cảnh sát đang trên đường.
警察は途中にいます
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
sao không chỉ đón tôi trên đường về
なんで俺を帰さない?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhưng tôi đang trên đường đến một nơi.
行く所がある
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
2 xe đang trên đường đến
2台の車が向かいました 途中にいます
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
anh đang trên đường đến đó.
- まだだ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
dendi đang trên đường rút lui về phía trụ.
デンディ タワーの方へ撤退
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
- tôi sẽ nói rõ trên đường.
- どこへ? - 途中で教える
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: