Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
thềm đại dương à?
屋外授業に行くって聞いたときはね,
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
và con chó xuất hiện ở thềm cửa.
玄関にあの犬が 届くまではな
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi khá vất vả với đứa đầu ở bờ thềm dặi dương.
いつかは 一人立ちしないとね
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sự thật là bố mẹ cháu đã để cháu ở đây, trước thềm cửa.
あなたの両親はうちの玄関にあなたを置いていった 幼いあなたの世界は...
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chưa biết có phải mẹ cô không hay bà ấy chỉ tìm thấy cô ở thềm cửa.
彼女がキミの母親だったかどうかも分らない。 もしかしたら、キミを戸口で見つけただけだったのかも・・・
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ở đằng xa là dãy núi và ngay trước dãy núi là thềm lục địa, đó.
はるか彼方に山々、 目の前にも山々 そこに、大陸の棚
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nói điều đó với elizabeth gaines và 2 mật vụ đã mất mạng trên bậc thềm của bộ ngoại giao ấy.
それをエリザベス ゲインズに言ってみろ 命を落とした護衛官2名にも あの日 国務省の入口で
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chị đã quẳng nó đi nhưng ai đó đã dán nó lại với nhau... rồi đặt ngay trước thềm cửa nhà chị.
破って捨てたのに 誰かが貼りあわせて ドアの前に置いてったの。
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lúc phao-lô bước lên thềm, quân lính phải khiêng người đi, bởi cớ đoàn dân hung bạo lắm.
パウロが階段にさしかかった時には、群衆の暴行を避けるため、兵卒たちにかつがれて行くという始末であった。
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðược phép rồi, phao-lô đứng trên thềm, giơ tay ra dấu cho dân. Ðâu đó yên lặng, người bèn nói tiếng hê-bơ-rơ rằng:
千卒長が許してくれたので、パウロは階段の上に立ち、民衆にむかって手を振った。すると、一同がすっかり静粛になったので、パウロはヘブル語で話し出した。
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: