Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
chỉ cần lấy vỉ đập muỗi.
ハエたたきで 殺せば済むことだ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- thành cái vỉ nướng bánh.
- ワッフルメーカーよ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhưng là một người cha vỉ đại.
でも 偉大な父
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi cùng với mấy bầy đàn rong ruổi khắp đất nước.
狼の群れと一緒に 津々浦々走り続けてきた
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh sẽ đi mua vỉ nướng. một cái vừa to vừa lấp lánh.
でっかいグリルを買ってくる
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ba tháng nay chúng ta rong ruổi trên đường, và đoán xem.
仕事に出て、3ヶ月 何も成果なし
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
các vị từng sống thế này, rong ruổi đây đó không cố định nơi nào, cũng chẳng thuộc về nơi nào
君らに分かる訳ない 君らはドワーフだ 1ヶ所に留まる事もなければ 帰る故郷もない!
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bời vỉ cha tôi là người anh hùng củ tôi và hiện giờ ông ấy... đang nằm trên tay tôi, đang chết dần và... và hi vọng duy nhật của ông ấy là... đến bệnh viện ngay lúc này!
親父は僕のヒーローで、 その親父が今... 俺の腕の中で、苦しんでる... 親父に必要なのは...
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Alcuni contributi umani con scarsa rilevanza sono stati nascosti.
Mostra i risultati con scarsa rilevanza.