Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
đề
Da: Traduzione automatica Suggerisci una traduzione migliore Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Aggiungi una traduzione
đề cập đến
refer to
Ultimo aggiornamento 2016-05-29 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Huyduongts
vấn đề gì?
what situation?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Huyduongts
không vấn đề
okay, no problem here.
không vấn đề.
no problem.
có vấn đề rồi!
problem!
không vấn đề gì
no problem
chẳng vấn đề gì.
it doesn't matter.
có vấn đề gì nào?
who's been filling your head with this crap?
- không vấn đề gì.
- doesn't matter.
- có vấn đề gì sao?
you got a problem?
- có vấn đề gì vậy? .
- what's the matter?
à, vấn đề nằm ở đó...
well, there lies the problem.
- anh có vấn đề à? .!
- what is wrong with you?
- à, vấn đề ở đó đấy.
- i have this condition.
chẳng có vấn đề gì cả.
never the matter.
có vấn đề gì hả nhóc?
what's the matter, kid?
- cậu ấy tìm ra vấn đề rồi.
- he's got a point.
anh thực sự có vấn đề đấy.
my, you really do have a problem.
có vấn đề gì với cậu không?
what's wrong with you?
- chúng ta đang đi lạc đề rồi...
- with little haired ... - we are getting off on the wrong foot.