Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
bị treo cổ cho đến chết.
- to be hanged till death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
1 số khác thì hắn bỏ đói cho đến chết.
others,he'd letstarve to death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cho đến chết.
for dead.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tìm thấy ở bên đường, bị bỏ cho đến chết.
found at the side of the road, left for dead.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh sẽ bị treo cổ cho đến chết.
you will be hanged by the neck until dead.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
... cho đến chết thì thôi.
to death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chiến đấu cho đến chết.
you are too greedy, yuri!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi nghe nói người dân ở đây đều bị bỏ đói đến chết hả?
i hear that absolutely everyone here is-is starving to death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi sẽ sống lại nếu không bị bỏ đói tới chết.
i'd be alive again if i hadn't starved to death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
-...hay là ném cho đến chết?
- no... you've nev...?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- tôi định ở cho đến chết luôn.
acctually i was planning on dying here. 725.5 01:21:19,123 -- 01:21:20,852 well, then you need to pay in advance.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
em phải uống say cho đến chết mất thôi.
i'm gonna binge-drink now until i pass out.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bị ăn thịt cho đến chết thì như thế nào? tôi không biết.
how does one get eaten to death?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
dù sao tao cũng muốn đánh mày cho đến chết.
anyway, i want to beat you up, beat you to death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kẻ thua sẽ bị bỏ đói trong 2 ngày!
the loser doesn´t eat for two days!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
là nô lệ, các cậu sẽ chơi cho đến chết!
and as slaves, you will play to the death!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chuột chũi là động vật lớn nhất mà chúng ta thấy trong hang cho đến lúc này
the mole is the largest animal we've seen in this type of system.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vâng, giết tôi và dần cái thây ma tôi cho đến chết.
yes, killing me and beating me to death with my own corpse.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- thiếp sẽ chiến đấu với chàng cho đến chết.
- i'll fight beside yöu until death.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúng tôi bị bỏ đói tôi chỉ muốn lấy lương thực thôi!
i did it only for food i didn´t know what it was! she worked for the communist party 35 times
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: