Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
1 hộp hay 2?
one quart or two?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- tôi muốn 1 hộp ăn thử
- i want a sample box.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bọn tớ sắp đi 1 hộp đêm mới.
we're about to go to a new club.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi lấy 1 hộp cho cô thử nhé?
- can i give you a sample box? - oh...
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ăn 1 hộp cá hồi ăn liền là đủ.
i'd be perfectly happy with a tin of salmon.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ba có để cho con 1 hộp bánh bento.
i left you a bento box. papa.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- anh sẽ tặng tôi 1 hộp ăn thử chứ?
- you said free sample box, right?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sergio chắc hẳn là mang cho anh 1 hộp cứu thương
sergio would have made you bring a medical kit.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- tôi cần 1 hộp đạn sau đó anh thay hộp đạn đi
i want an ammo count, then you reload your mags!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cậu đọc sách nhiều quá đó. chỉ là 1 hộp đêm thôi.
-you read too much, kid.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hội tam hoàng đã lấy tim của tôi và thay bằng 1 hộp nhựa
these triad motherfuckers cut out my fucking heart and put in one of those artificial jobs.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
6 - 1 bộ mở rộng kết xuất + 1 hộp thư 5 thùng
6 - 1 output expander + 1 5-bin mailbox
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
1 hộp, tôi sẽ thêm vào những viên còn thiếu trong hộp.
where's it at?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bà ấy bảo tôi "Đọc nó cùng với 1 hộp khăn giấy kleenex,"
"read it with a box of kleenex," she told me.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
1 hộp châu báu incan có nạm 1 con chim ưng vàng, và đừng quên còn ngôi sao Ả rập.
czarina catherine of russia's staff, an incan jewelry box decorated with a golden eagle. and don't forget the star of arabia.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
khi nào con trai anh khỏe, hãy nói với cậu ta... rằng cậu ta vẫn còn nợ tôi 1 hộp xì gà.
tell your son when he's well... tell him he still owes me a packet of cigarettes.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Để lên xe một bộ thiết bị liên lạc ctu 1 hộp đạn 9 ly, 1 bộ đồ nghề locksmith, toàn bộ luôn nhé.
put a ctu com unit in it a box of 9 mm ammunition, a locksmith kit, the whole package.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
1 hộp nhạc bằng giấy bồi, trong là cấu trúc organ... trên nắp là 1 con khỉ mặc áo ba tư, chơi phèn la.
attached, the figure of a monkey in persian robes playing the cymbals.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bóng ma đã đương đầu với những việc lớn hơn thế này nhiều chỉ 4 con chim áo già, 1 hộp dầu hỏa, và 1 con khỉ của người hành khất.
i'll handle it myself. ready? (camera clicking)
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- thì cô gái giống ngưu ma vương đó, cô ấy tặng 1 hộp bánh cho tôi, rồi tôi " bùm" 1 cái thì đến gần đây.
just like the woman of bull demon king she gave me a moon cake box and boom!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta