Hai cercato la traduzione di cọc tính khó chịu nhưng dễ thư... da Vietnamita a Inglese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

English

Informazioni

Vietnamese

cọc tính khó chịu nhưng dễ thương nhá

English

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Inglese

Informazioni

Vietnamita

tinh quái, nhưng dễ thương.

Inglese

wicked, but sweet.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ngoại quốc, nhưng dễ thương.

Inglese

foreign, but sweet.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

một người lạ nhưng dễ thương.

Inglese

a lovely, lovely stranger.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

mặc dù trắng, nhưng dễ thương.

Inglese

white, but cute.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Đó là một cái tên lạ nhưng dễ thương.

Inglese

it's a strange but lovely name.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

không phải là giỏi khôi hài, nhưng dễ thương.

Inglese

not a good sense of humour, but nice.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- nghe thật khó chịu, nhưng không thể thế được.

Inglese

- it's tough, but not impossible.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

anh biết dạo này em gặp nhiều việc khó chịu, nhưng...

Inglese

i know things have been tough for you lately, ok?

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

green có thể khó chịu nhưng anh nghĩ cô ấy trong sạch.

Inglese

green may be a hard-ass but i don't think she's dirty.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

thời tiết có hơi khó chịu, nhưng khiến tôi cực kỳ hào hứng.

Inglese

the weather is challenging, but the excitement is palpable.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bữa nay ông tướng hơi khó chịu, nhưng không có gì là cá nhân.

Inglese

the general's a bit scratchy today, but is nothing personal.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nghe này, tôi từng gặp nhiều kẻ khó chịu, nhưng cô là khó chịu số 1.

Inglese

if you want to motivate someone, don't mention death. funny. over here, the rule is:

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- tốt. thật khó chịu khi nghĩ tới một chuyện như vậy lại xảy ra cho hắn... một anh chàng dễ thương như kemmerick.

Inglese

- well, stupid, one people offends another.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nói một cách đơn giản, hủy diệt thế giới là khó chịu, nhưng là một phần cần thiết của tiến hóa.

Inglese

put simply world destruction, isn't unpleasant.. ..but necessary part of evolution.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- tôi biết chuyện này rất khó chịu, nhưng tôi cần cho cô thấy các chứng cứ xác thực về điều mà tôi ngờ rằng

Inglese

- i know this is upsetting, but i needed to show you tangible evidence of what i suspect

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

oh, nghe này, tôi biết anh rất khó chịu, nhưng khả năng chúng tôi có thể giải quyết vụ này là rất cao.

Inglese

okay, listen, i understand that this is really frustrating for you, but our percentage rate in solving these cases is pretty high.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tất cả chúng ta đều biết anh ấy là một mẫu người kiêu hãnh, khó chịu, nhưng điều này không có nghĩa lý gì nếu con yêu anh ấy,

Inglese

none whatever. we all know him to be a proud, unpleasant sort of man, but this would be nothing if you really liked him.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ngươi có thể uống, có thể cợt nhả, ngươi có thể tham gia vào những trò của đám thiếu niên nhằm làm cha ngươi khó chịu, nhưng ngươi sẽ làm bổn phận của mình.

Inglese

you can drink, you can joke, you can engage in juvenile attempts to make your father uncomfortable, but you will do your duty.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

allison, tôi xin lỗi đã hơi khó chịu, nhưng nếu cô đồng ý, sẽ rất quan trọng nếu chúng ta làm vỡ bọc nước ối và cho cô thêm ít thuốc để đẩy nhanh tốc độ lên.

Inglese

allison, i apologize for being a little brash, but if you're okay with it, it's rather important we break the bag and give you some medicine to speed things up.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sẽ có những người tính cách hơi khó chịu, nhưng sẽ có những người tử tế, lịch sự và chân thành. bạn đanh ở đây, chính là đang cho bản thân một cơ hội, biết đâu đấy bạn có thể tìm được một tâm hồn đồng điệu của mình trên đây thì sao

Inglese

there will be people who are a little bit annoying, but there will be people who are kind, polite and sincere. you are here, you are giving yourself a chance, maybe you can find your sympathetic soul here

Ultimo aggiornamento 2023-05-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,764,016,421 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK