Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
bạn ngủ đi cho đỡ mệt
ngày mai, tôi sẽ nhắn tin cho bạn. tôi yêu bạn rất nhiều
Ultimo aggiornamento 2018-12-10
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhai cho đỡ buồn.
i'll have some of that.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái này lót cho đỡ nóng.
and this was for the heat.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nên tôi uống bia cho đỡ sợ
i just want to get a couple of beers down.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
họ làm gì cho đỡ chán nhỉ?
what do these people do for fun?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cần uống 1 ly cho đỡ run ko ?
need a drink?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái gã đó cần bị đá đít cho đỡ lười đi đấy.
that guy needed a swift kick in his lazy ass.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hay cậu thích có thằng ngu hơn ở cạnh cho đỡ tủi?
'will you be bringing elizabeth with you this time?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Ông càng sớm tóm được fibbonacci bao nhiêu, thì càng đỡ mệt bấy nhiêu.
the sooner you face facts, the better off we will all be.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
em tự hào vì những gì mà anh đã làm được con yêu, uống nước cam cho đỡ khát này thành Đông thanh
i'm proud of you today cheng dongqing
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
xin lỗi chứ, nếu quý vị từng làm việc ở nhà tù, sẽ biết được là vì họ chỉ được 19 cents 1 giờ nên họ vào đó chỉ để cho đỡ chán.
i can answer that. with all due respect, if any of you have ever worked a day in a prison, you would know that, since an inmate only gets 19 cents an hour, some are bound to drag their feet.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn phải buồn donald trump mất. không sao đâu, tối nay tôi sẽ mua cho anh một hộp heineken để anh uống cho đỡ quên. chắc anh buồn donald trump mất. không sao đâu, tối nay anh sẽ mua cho em một hộp heineken để uống cho đỡ quên.
c/you must be sad donald trump lost. it's ok, i will buy you a box of heineken to drink tonight to help you forget.you must be sad donald trump lost. it's ok, i will buy you a box of heineken to drink tonight to help you forget.
Ultimo aggiornamento 2020-11-07
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
dường ấy, người trong hai hoặc ba thành đi đến một thành đặng uống nước, mà không tìm đến cho đỡ khát. nhưng các ngươi không trở về cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.
so two or three cities wandered unto one city, to drink water; but they were not satisfied: yet have ye not returned unto me, saith the lord.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: