Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
duy trỳ nòi giống
to maintain the breed
Ultimo aggiornamento 2023-09-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
không một con nào muốn duy trì nòi giống.
not one had wanted to survive its race
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- mmm, những con chó cái. chúng duy trì nòi giống.
okay, so two new sets of footprints.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
và chúng tôi hy vọng có thể giúp chúng duy trì nòi giống.
and our hope is to bring the two of them together to save their species.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cái trò nói chuyện với chim, và cả "duy trì nòi giống".
well, you know what?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
anh có huyết thống của nòi giống da đỏ.
you have blood from the red indian race.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cái gì đó về nòi giống của anh ta bị thiếu.
some shit about padre's flock going missing.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cô ta là kẻ phản bội đối với nòi giống của cô ta.
she's a traitor to her race.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
một nòi giống ngoan cường, những người mỹ đó.
a hearty race, the americans.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhưng giờ thì, cavalry đã ngăn chặn nòi giống chúng tôi.
now the cavalry cut down our children.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
optimus, tất cả những gì ta muốn là nòi giống của chúng ta sống sót.
optimus, all i ever wanted was the survival of our race.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
và tim anh ta sẽ lại được trọn vẹn vào ngày tóc xám và tất cả nòi giống của nó chết.
and his heart will be whole again on the day the grey hair and all his seed are dead.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
một đứa trẻ sinh ra từ nòi giống của kẻ phản tặc không phải là người môn đăng hộ đối với hoàng thượng.
a child born of a traitor's seed is no fit consort for our king.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
làm sao con lại có thể thấy nhục vì người đã sinh ra mình? - hay vì nòi giống của mình?
how can i feel shame for the woman who bore me?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hắn cũng có dẫn theo một con đàn bà... một con điếm đã bán mình cho bọn mễ... một con đàn bà đã phản bội nòi giống.
the man also took a woman with him. a harlot who was sold to the mexicans. one who betrayed our race.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh cũng nghe nói là hắn vừa chạy một chiếc xe đạp vừa hát một bài hát rất kỳ lạ. một nòi giống ngoan cường và ham vui.
i was also told that he was riding a bicycle... and singing a very strange song.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: