Hai cercato la traduzione di hãy bay lên những cánh chim tự do da Vietnamita a Inglese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

English

Informazioni

Vietnamese

hãy bay lên những cánh chim tự do

English

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Inglese

Informazioni

Vietnamita

cánh chim tự do!

Inglese

free bird!

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hãy cưỡi chổi của em bay lên những vì sao trên kia

Inglese

let's fly my broom to the stars above

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hãy bay lên mặt trăng!

Inglese

pow!

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cuối cùng, những cánh tay châu phi khổng lồ của tôi đã được tự do.

Inglese

[women whooping] finally, my huge african arms are free.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hãy bay lên như lin hồn của cô...

Inglese

rise as your spirit...

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nói muốn bay lên trời tự do tự tại như vậy mới có thể thấy được hết vẻ đẹp của thế giới này

Inglese

just so that i could see the best place in this world like i was flying in the sky.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ngày đêm chẳng tắt, hằng bay lên những luồng khỏi; đất sẽ hoang vu từ đời nọ qua đời kia, đời đời sẽ chẳng có người đi qua.

Inglese

it shall not be quenched night nor day; the smoke thereof shall go up for ever: from generation to generation it shall lie waste; none shall pass through it for ever and ever.

Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

treo cổ lãnh chúa của chúng, đốt lâu đài của chúng, gieo muối lên những cánh đồng của chúng, và sẽ chả có kẻ nào dám nghĩ tới việc phản loạn trong 1 thế kỷ tới.

Inglese

hang their lords, burn their strongholds, sow their fields with salt, and no one will think of rebelling for another century.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

con thứ nhứt giống như sư tử, và có cánh chim ưng. ta nhìn xem cho đến khi những cánh nó bị nhổ, nó bị cất lên khỏi đất, đứng hai chơn như người ta, và nó được ban cho lòng loài người.

Inglese

the first was like a lion, and had eagle's wings: i beheld till the wings thereof were plucked, and it was lifted up from the earth, and made stand upon the feet as a man, and a man's heart was given to it.

Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu

Inglese

end of melancholy

Ultimo aggiornamento 2021-04-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,782,423,835 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK