Hai cercato la traduzione di hệ thống chức danh công việc c... da Vietnamita a Inglese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

English

Informazioni

Vietnamese

hệ thống chức danh công việc chuẩn

English

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Inglese

Informazioni

Vietnamita

chức danh công việc

Inglese

job title

Ultimo aggiornamento 2015-01-28
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Vietnamita

công việc chuẩn để tính lương

Inglese

benchmark job

Ultimo aggiornamento 2015-01-28
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Vietnamita

a) các công việc chuẩn bị:

Inglese

a) preparation:

Ultimo aggiornamento 2019-06-21
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Vietnamita

biỂu mẪu dÀnh cho bẢn danh sÁch tÓm tẮt cÔng viỆc chuẨn bỊ hỘi nghỊ

Inglese

banquet event order checklist form

Ultimo aggiornamento 2019-06-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

công việc chuẩn bị của tôi cũng quan trọng ngang ngửa.

Inglese

my preparatiοns are equally as impοrtant.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi sẽ tin tưởng vào hệ thống tư pháp và các anh sẽ làm công việc của mình.

Inglese

i'm just gonna have faith in our judicial system... and you're gonna do your jobs.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cấp bậc, chức vụ, chức danh nghề, công việc, đơn vị làm việc

Inglese

rank, position, title, job, company

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Vietnamita

Đóng góp ý kiến xây dựng cho công việc chuẩn bị kế hoạch marketing.

Inglese

contributes ideas in the preparation of the marketing plan.

Ultimo aggiornamento 2019-07-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

quản lý của ehome chép lại các sự lựa chọn, làm công việc chuẩn bị.

Inglese

the ehome manager copying down the draft, doing the prep work.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

họ gọi tôi khi hệ thống đã bị xâm nhập, ý tôi là tôi là kẻ đã lấy mất công việc của anh đó.

Inglese

considering they called me when your system was compromised, i'd say i'm the guy that just took your job.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

trách nhiệm, quyề hạn các chức danh được mô tả thông qua bản mô tả công việc tÀi liỆu viỆn dẢn

Inglese

the responsibility and authority of any title are described in the job description reference documents

Ultimo aggiornamento 2019-08-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc phải biết vẫn có đủ thời gian giữa hai đợt tổ chức hội nghị để tiến hành công việc chuẩn bị tại phòng hội nghị.

Inglese

the banquet sales executive must see to it that there should be enough time between two functions to set-up the function room.

Ultimo aggiornamento 2019-06-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi đã gửi nhân viên count lippe đến miền nam nước anh... anh ta sẽ lo những công việc chuẩn bị cần thiết.

Inglese

i have sent spectre agent count lippe to the south of england where he is making the necessary preparations.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cấp bậc, chức vụ, chức danh nghề, công việc, nơi làm việc (tên cơ quan, đơn vị, địa chỉ)

Inglese

poistion, job title, job, organization/unit (name and address)

Ultimo aggiornamento 2015-01-22
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Vietnamita

trong bất kỳ trường hợp nào, nó sẽ quá sớm xác định rằng hệ thống chức năng... của máy bay bị trục trặc là do lỗi của con người hay là --

Inglese

in any case, it is too soon to determine whether the system malfunction... was involved or whether human error was--

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhà cung cấp phải cử kỹ sư có đủ trình độ chuyên môn trợ giúp quá trình lắp đặt và thực hiện các công việc chuẩn bị tại hiện trường theo yêu cầu theo giá vốn đến khách hàng nguyên tắc.

Inglese

supplier shall provide qualified engineers to assist installation and site preparation as required at cost to principle consumer.

Ultimo aggiornamento 2019-05-16
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

smartcard môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ kde cho các thẻ thông minh. những thẻ này có thể được dùng trong nhiều công việc khác nhau như lưu trữ giấy chứng nhận ssl và thông tin đăng nhập vào hệ thống.

Inglese

smartcard this module allows you to configure kde support for smartcards. these can be used for various tasks such as storing ssl certificates and logging in to the system.

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

lưu ý với các trình tự công việc: • trình tự hạng mục có thể được sửa đổi tùy theo tình trạng công trình. • nhà cung cấp sẽ chỉ hỗ trợ kiểm tra chức năng vận hành cơ bản được tuân thủ, để đảm bảo chúng hoạt động theo quy trình / hợp đồng bảo hành. • trong quá trình điều chỉnh hệ thống, các hạng mục riêng lẻ của thiết bị có thể được vận hành một mình. ………….

Inglese

Ultimo aggiornamento 2023-06-30
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,737,803,699 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK