Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
han hanh lam quen
han hanh lam quen
Ultimo aggiornamento 2020-07-08
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi rất vui được làm quen với anh.
pleased to meet you.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nó phải được làm rõ.
it will not go unanswered.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
- anh không được làm gì hết.
- you will do nothing of the sort.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ai cần được làm nguôi giận vậy?
who needs to be appeased?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
anh không được làm nó rách đâu nhé.
you won't let it get torn. promise me.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hãy làm quen với mickey.
say hello to mickey.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
và mình ước sẽ được làm lần đầu với kevin.
and i'll wish i would've done it with kevin.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ta luôn muốn được làm nó như mọi cô gái khác
i've always wanted to make this like other women.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
làm quen với màn hình cảm ứng
get familiar with the touch screen
Ultimo aggiornamento 2011-03-17
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
còn ta ở đây, không kẻ nào được làm hại cô ấy hết.
i'm here... to protect her.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhưng phải hứa là không được làm rách lớp da đấy.
just promise not to rip the leather.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
trước khi rời khỏi đây, em rất muốn được làm một điều.
before we leave, there's one thing i would love to do.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cuộc sống là phải làm quen vói nó.
as life is wont to do.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
một khi các ngươi được làm phép các ngươi sẽ không thể bị tiêu diệt.
once you cross, you will be indestructible. bring down the wrath of the oppressed on this emperor and all who follow him!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
các bạn sê phải làm quen với tiến sĩ malcolm.
you'll have to get used to dr. malcolm.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chết tiệt, chỉ vừa mới làm quen với khuôn mặt này.
damn. i was just starting to get used to this face.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
khi chiếc thuyền không được dùng nữa, nữ hoàng victoria đã có 2 chiếc bàn được làm từ gỗ của nó.
when the ship was finally retired, queen victoria had two desks made from its timbers.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
và vì thế, những ghế ngồi chưa xài, chưa hoàn thành... có thể được làm xong và sẵn sàng đón khách trong chưa đầy 1 tháng.
and so, the facility sits unused, unfinished when it could be completed and ready to receive visitors in less than a month.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thuyết minh tương tác trực quan này được thiết kế để giúp bạn làm quen với điện thoại nokia 8800 sirocco edition.thuyết minh tương tác trực quan này được thiết kế để giúp bạn làm quen với điện thoại nokia 8800 sirocco edition.
this interactive demonstration is designed to help you familiarize yourself with your nokia 8800 sirocco edition.this interactive demonstration is designed to help you familiarize yourself with your nokia 8800 sirocco edition.
Ultimo aggiornamento 2011-03-17
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: