Hai cercato la traduzione di người ủ rượu bia da Vietnamita a Inglese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

English

Informazioni

Vietnamese

người ủ rượu bia

English

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Inglese

Informazioni

Vietnamita

- rượu bia?

Inglese

- you drink?

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

anh, tất cả mọi người đều muốn cáo buộc tôi về vấn đề rượu bia?

Inglese

you, of all people, are accusing me of having a drinking problem?

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi thích nghề bán rượu bia

Inglese

i love selling wine

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vả lại ở canada, mấy người có thể đi đến tất cả các câu lạc bộ múa cột và kêu rượu bia

Inglese

plus in canada, you can go to an all-nude strip club and order alcohol.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- tôi không biết là anh cũng rượu bia.

Inglese

- didn't know you drank.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ý anh là anh nghĩ tôi thích rượu bia?

Inglese

meaning you think i like a drink?

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hay là rượu bia cho những Ả quái thai ta.

Inglese

or bitches brew.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng ta thừa nhận mình không cưỡng lại rượu bia.

Inglese

we admitted we were powerless over alcohol.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi không uống vì tôi từng gặp rắc rối với rượu bia;

Inglese

and i don't drink 'cause i've had trouble with it before;

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

và ta cùng ngồi dưới sảnh, nơi tổ tiên tôi tích trữ rượu bia.

Inglese

and we will sit in the hall where my forefathers sat and drink ale.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng tôi xử phạt việc uống rượu bia khi chưa đủ tuổi rất nghiêm.

Inglese

we take underage drinking very seriously.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng ta có luật cấm uống rượu bia khi đang làm việc, cậu biết đấy.

Inglese

we've got rules against drinking on the job, you know.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

có lẽ là tụi nó vừa bị bồ đá vì tụi nó có vấn đề về rượu bia.

Inglese

maybe they've just got dumped by their girlfriend because they've got a drinking problem, too.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Đạo đức bị buông lỏng hơn và lệnh cấm rượu bị thu hồi khiến rượu bia rẻ hơn.

Inglese

the models were looser, and the ban on alcohol had backfired, making the liquor cheaper.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

trong lúc chàng ủ rượu ở macedonia, brutus và cassius sẽ ngồi không sao?

Inglese

while you're swilling wine in macedonia, do you think brutus and cassius will be idle?

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cháu biết không, bà vợ bác bả nấu ăn không ngon lắm... nhưng có rượu bia vô là làm tới hết.

Inglese

you know, my wife, she's not that good a cook, but we know how to pour the booze.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

rượu vang ngọt, mật ong, rượu bia hương gia vị, trái cây tươi nhất, bánh xốp nóng từ lò nướng...

Inglese

sweet wine, hydromel, beer brewed with spices. cultivated fruits, hot wafers from the stove.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỗ trợ tăng cường chức năng giải độc của gan, bảo vệ tế bào gan dưới tác động của rượu bia, thuốc có hại cho gan.

Inglese

enhance detoxication of liver and protect liver cells from being harmed by alcohol, beer and other types of drug which is harmful to liver.

Ultimo aggiornamento 2019-03-29
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Vietnamita

không có dễ thương về việc chống rượu bia, về việc vào quán rượu sau khi chơi bóng bầu dục và gọi một cốc nước lọc ở quầy bar mặc thứ áo thi đấu xấu xí.

Inglese

there's nothing "ooh ducky" about being teetotal, about walking into a pub after a rugby match and ordering a tap water at a bar packed full of big ugly bastards wearing warpaint.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Vietnamita

người đàn ông luôn miệng xin lỗi vì khiến em giận dỗi, không bằng người biết nghĩ đến em mà tự thay đổi mình để trở nên hoàn thiện hơn. người đàn ông luôn so đúng sai với em mỗi khi tranh cãi, không bằng người chịu lắng nghe em giải thích và từ tốn nói ra suy nghĩ của mình. người đàn ông luôn bận rộn và bỏ mặc em trong lặng thinh, không bằng người có thể tranh thủ những khi rảnh rỗi, để dành chút thời gian ít ỏi quan tâm đến em. người đàn ông luôn dặn em ăn đúng cử, ngủ đúng giờ, không bằng người tự chở em đi ăn những món em thích, ôm em vào lòng ngủ giấc thật say. người đàn ông hút thuốc lá nơi không có mặt em, uống rượu bia cùng đồng nghiệp, không bằng người vì sợ em lo mà bỏ bao thuốc, vì thương em chờ mà từ chối những buổi hàng quán men say. người đàn ông khiến em phải chờ tin nhắn mỗi ngày, không bằng người chủ động gọi điện thoại chỉ để nghe thấy giọng nói của em. nên nhớ, đàn ông có rất nhiều, nhưng phụ bạc, tồi tệ, trăng hoa hay xấu xa trong số đó cũng không ít. người đàn ông thật sự đáng giữ, là người biết vì em mà tự chỉnh chu, đổi thay lại chính mình để trở nên tốt đẹp hơn! chưa bao giờ thấy mệt mõi như hiện tại , mọi thứ cứ như một mình cố gắng gồng lên mỗi giây trôi qua.

Inglese

i want to throw up

Ultimo aggiornamento 2018-04-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,763,983,836 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK