Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
thay đổi cuộc sống.
changed their life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thay đổi tạo nên cuộc sống.
changing makes life.
Ultimo aggiornamento 2013-03-16
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- thay đổi toàn bộ cuộc sống.
-changing your whole life around.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nó có thể làm thay đổi cuộc sống.
it could be life-altering.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nó là tác nhân làm thay đổi cuộc sống.
it is life's change agent.
Ultimo aggiornamento 2013-09-18
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có thể thay đổi cuộc sống đấy, jupiter!
it's life changing, jupiter!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
còn hơn thế nữa là sự thay đổi cuộc sống
it's more than a job, it's a life changer.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chính ngài đã thay đổi cuộc sống của tôi.
you changed my life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tin tao đi, nó sẽ thay đổi cuộc sống mày.
trust me, it'll change your life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- cậu muốn tìm cách thay đổi cuộc sống của mình.
- you were looking for a way to change your life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh đã thay đổi cuộc đời ông ấy.
you changed his life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
linh hồn tôi đến và thay đổi cả cuộc sống của ta?
what spirit comes to move my life?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- cuộc sống thay đổi.
what do you think? - life-changing.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
khoảnh khắc đó đã thay đổi toàn bộ cuộc sống của cô.
that one moment changed your whole life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
biết anh đã làm thay đổi cuộc đời tôi.
knowing you has changed my life.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
công nghệ thay đổi cuộc sống của bạn nếu bạn sử dụng đúng cách
technology changes your life if you use it right
Ultimo aggiornamento 2021-11-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúng tin rằng hiểu biết sẽ thay đổi cuộc sống của chúng...
they believe that knowledge can change their lives...
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nếu nó hoạt động, nó sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta.
if it works, it could change the way we live.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
anh đã thay đổi cuộc đời tôi, anh biết đấy.
you changed my life, you know.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhưng cuộc sống thay đổi
but the life changes
Ultimo aggiornamento 2011-07-08
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: