Hai cercato la traduzione di em cho doi anh da Vietnamita a Russo

Vietnamita

Traduttore

em cho doi anh

Traduttore

Russo

Traduttore
Traduttore

Traduci istantaneamente testi, documenti e voce con Lara

Traduci ora

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Russo

Informazioni

Vietnamita

tôi lại nài xin anh em các ngươi đi, để tôi đến cùng anh em cho sớm hơn.

Russo

Особенно же прошу делать это, дабы я скорее возвращен был вам.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bây giờ tôi giao phó anh em cho Ðức chúa trời và cho đạo của ơn ngài, là giao phó cho Ðấng có thể gây dựng và ban gia tài cho anh em chung với hết thảy những người được nên thánh.

Russo

И ныне предаю вас, братия, Богу и слову благодати Его, могущему назидать вас более и дать вам наследие со всеми освященными.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vì về anh em, tôi rất sốt sắng như sự sốt sắng của Ðức chúa trời, bởi tôi đã gả anh em cho một chồng mà thôi, dâng anh em như người trinh nữ tinh sạch cho Ðấng christ.

Russo

Ибо я ревную о вас ревностью Божиею; потому что я обручил вас единому мужу, чтобы представить Христу чистою девою.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hãy mở lòng anh em cho chúng tôi: chúng tôi chẳng có làm hại ai, lừa dối ai; thủ lợi ai.

Russo

Вместите нас. Мы никого не обидели, никому не повредили, ни от кого не искали корысти.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bấy giờ, anh sẽ nộp em cho phải chết, cha sẽ nộp con; con cái sẽ dấy lên nghịch cùng cha mẹ mình mà làm cho phải chết.

Russo

Предаст же брат брата на смерть, и отец - детей; и восстанут дети на родителей и умертвят их.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

con sẽ bảo lãnh em cho; cha sẽ cứ nơi con mà đòi em. nếu không dẫn em về không để em trước mặt cha, thì con đây sẽ cam tội cùng cha mãi mãi.

Russo

я отвечаю за него, из моих рук потребуешь его; если я не приведу егок тебе и не поставлю его пред лицем твоим, то останусь я виновным пред тобою во все дни жизни;

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chớ nộp chi thể mình cho tội lỗi, như là đồ dùng gian ác, nhưng hãy phó chính mình anh em cho Ðức chúa trời, dường như đã chết mà nay trở nên sống, và dâng chi thể mình cho Ðức chúa trời như là đồ dùng về sự công bình.

Russo

и не предавайте членов ваших греху в орудия неправды, но представьте себя Богу, как оживших из мертвых, и члены ваши Богу в орудия праведности.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vả, tôi muốn anh em biết dường nào tôi hết sức chiến tranh cho anh em, cho những người ở lao-đi-xê, và cho những kẻ không thấy mặt tôi về phần xác,

Russo

Желаю, чтобы вы знали, какой подвиг имею я ради вас и ради тех, которые в Лаодикии и Иераполе, и ради всех, кто не видел лица моего в плоти,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi định trải qua nơi anh em rồi đi xứ ma-xê-đoan, lại ma-xê-đoan trở về nơi anh em, tại nơi đó, anh em cho đưa tôi qua xứ giu-đê.

Russo

и через вас пройти в Македонию, из Македонии же опять придти к вам; а вы проводили бы меня в Иудею.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Alcuni contributi umani con scarsa rilevanza sono stati nascosti.
Mostra i risultati con scarsa rilevanza.

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,947,480,833 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK