Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Ðược rồi
ครับ
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðược rối.
ฉันชอบเกมส์นี้.
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðược rồi, không sao đâu.
ไม่, ไม่เป็นไร, ไม่เป็นไร.
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- vâng bố chờ con một chút. - Ðược rồi
ครับ, รอสักครู่นะครับ อืมมม
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- kiểm tra khoảng trống. - Ðược rồi !
เช็คด้านหลังด้วย ได้ครับผม
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.
เพราะท่านจะกินผลน้ำมือของท่าน ท่านจะเป็นสุข และท่านจะอยู่เย็นเป็นสุ
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kẻ nầy thác giữa chừng mạnh mẽ, Ðược thanh nhàn và bình an mọi bề;
คนหนึ่งตายเมื่อยังแข็งแรงเต็มที่สบายและปลอดภัยทั้งสิ้
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
phước thay cho người nào được tha sự vi phạm mình! Ðược khỏa lấp tội lỗi mình!
บุคคลผู้ซึ่งได้รับอภัยการละเมิดแล้วก็เป็นสุข คือผู้ทรงกลบเกลื่อนบาปให้นั้
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.
พระนางบัทเชบามีพระเสาวนีย์ว่า "ดีแล้ว เราจะทูลกษัตริย์แทนเจ้า
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.
ดังนั้นขอพระเจ้าทรงประทานน้ำค้างจากฟ้าแก่เจ้า และประทานความอุดมสมบูรณ์ของแผ่นดินทั้งข้าวและน้ำองุ่นมากมายแก่เจ้
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðược sự khôn ngoan, thật quí hơn vàng ròng biết mấy! Ðược thông sáng, đáng chuộng hơn bạc biết bao!
ได้ปัญญาก็ดีกว่าได้ทองคำสักเท่าใด ที่จะได้ความเข้าใจก็ดีกว่าเลือกเอาเงิ
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.
เขาสร้างเยรูซาเล็มไว้เป็นนครซึ่งประสานแน่นไว้ด้วยกั
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
mọi người đều cho sự mầu nhiệm của sự tin kính là lớn lắm: Ðấng đã được tỏ ra trong xác thịt, thì đã được Ðức thánh linh xưng là công bình, Ðược thiên sứ trông thấy, Ðược giảng ra cho dân ngoại, Ðược thiên hạ tin cậy, Ðược cất lên trong sự vinh hiển.
ทางของพระเจ้าอันยิ่งใหญ่และลึกลับซึ่งไม่มีใครปฏิเสธได้ก็คือ พระเจ้าทรงปรากฏในเนื้อหนัง พระวิญญาณได้ทรงพิสูจน์แล้ว หมู่ทูตสวรรค์ก็เห็น และมีผู้ประกาศพระองค์แก่ชนต่างชาติ มีชาวโลกเชื่อถือพระองค์ และพระองค์ทรงถูกรับขึ้นไปในสง่าราศ
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: