Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
giương cung!
เล็ง!
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giương buồm lên.
กางใบเรือ..
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
rất tốt! giương cung!
รู้สึกดีมากที่ได้ยิน เล็ง!
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giương buồm tới vịnh hắc thủy.
แล่นทัพเรือเข้าทางอ่าวแบล็ควอเทอร์
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giương cung. thiêu chúng đi.
จุดไฟลูกธนู
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vào vị trí! sẵn sàng chưa? giương cung!
เตรียมพร้อม ยิง
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- lắp tên có nghĩa là giương cung à?
- ขึ้นสายแปลว่าเล็งหรือไง
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ngài đã giương cung và chọn ta làm tròng cho tên ngài.
พระองค์ทรงโก่งธนูของพระองค์และเอาข้าพเจ้าตั้งเป็นเป้าสำหรับลูกธน
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chà. họ nên dán nhãn cảnh báo trên những chiếc giương.
ว้าว พวกเขาควรมีฉลากคำเตือน บนเตียงแล้วล่ะ
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhưng ta đâu thể giương mắt nhìn huynh đệ mình bị giết được.
แต่ข้าเห็นเพื่อนถูกฆ่าไม่ได้
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bọn chúng nói rằng lá cờ của nhà vua sẽ được giương lên lần nữa.
พวกมันพูดกันว่า ยุคของพระราชาจะกลับมา
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có một dòng dõi bộ mặt kiêu hãnh thay, mí mắt giương cao dường nào!
มีคนชั่วอายุหนึ่ง โอ ตาของเขาสูงจริงหนอ และหนังตาของเขาสูงยิ่
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
corbray, waynwood, tất cả các đại gia tộc xứ vale chỉ đứng giương mắt nhìn.
คอร์เบรย์ เวนย์วู้ด บรรดาตระกูลใหญ่ๆแห่งเวล ต่างก็เฝ้ามองจากมุมสนาม
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúa bao phủ mình bằng ánh sáng khác nào bằng cái áo, giương các từng trời ra như cái trại.
ผู้ทรงคลุมพระองค์ด้วยแสงสว่างดุจดังฉลองพระองค์ ผู้ทรงขึงฟ้าสวรรค์ออกดังขึงม่า
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi sẽ chơi giương đông kích tây, dụ bọn họ đi và cố gắng đến chỗ Đô Đốc, được chứ?
นายไปให้ถึงท่านนายพล
Ultimo aggiornamento 2016-10-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nếu kẻ ác không hối cải, thì Ðức chúa trời sẽ mài gươm: ngài đã giương cung mà chực cho sẵn,
ถ้ามนุษย์คนใดไม่กลับใจ พระองค์จะทรงลับคมดาบของพระองค์ พระองค์ทรงโก่งธนูเตรียมพร้อมไว
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vì các chê-ru-bin giương cánh ra trên nơi để hòm, che thân trên hòm và các đòn khiêng.
เพราะว่าเครูบนั้นกางปีกออกเหนือที่ของหีบ เครูบจึงเป็นเครื่องคลุมเหนือหีบ และไม้คานของหี
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kẻ ác đã rút gươm và giương cung mình, Ðặng đánh đổ người khốn cùng và kẻ thiếu thốn, Ðặng giết người đi theo sự ngay thẳng.
คนชั่วชักดาบและโก่งคันธนู เพื่อเอาคนจนและคนขัดสนลง เพื่อสังหารคนที่เดินอย่างเที่ยงธรร
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.
พระองค์ทรงสร้างโลกด้วยฤทธิ์เดชของพระองค์ พระองค์ทรงสถาปนาพิภพไว้ด้วยพระสติปัญญาของพระองค์ และทรงคลี่ท้องฟ้าออกด้วยความเข้าใจของพระองค
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hãy mở rộng nơi trại ngươi, giương màn chỗ ngươi ở. chớ để chật hẹp; hãy giăng dây cho dài, đóng nọc cho chắc!
"จงขยายสถานที่แห่งเต็นท์ของเจ้า และให้เขาขึงม่านของที่อาศัยของเจ้าออก อย่าหน่วงไว้ ต่อเชือกของเจ้าให้ยาว และเสริมกำลังหลักหมุดของเจ้
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta