プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
wie die arme verdruk, bevoordeel hom; hy wat aan die ryke gee, verarm hom net.
người nào hà hiếp kẻ nghèo ắt sẽ làm cho nó giàu có; và ai co kẻ giàu có chỉ làm cho người sa vào sự thiếu thốn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
het ek my dan ten koste van julle bevoordeel deur een van die wat ek na julle gestuur het?
vậy tôi há đã dùng một người nào trong những kẻ tôi sai đến cùng anh em mà lấy lợi của anh em chăng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ek het titus gevra en die broeder saamgestuur. het titus hom dan ten koste van julle bevoordeel? het ons nie in dieselfde gees, in dieselfde spore gewandel nie?
tôi đã xin tít đi thăm anh em, lại đã sai một người trong anh em chúng tôi cùng đi với người. có phải là tít đã lấy lợi của anh em không? chúng tôi há chẳng bước đi bởi một thánh linh, theo cùng một dấu chơn sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: