検索ワード: christus (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

christus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

maar julle het christus nie so leer ken nie,

ベトナム語

nhưng anh em học cho biết Ðấng christ thì chẳng phải như vậy,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so 'n vertroue het ons deur christus by god.

ベトナム語

nầy là sự tin chắc của chúng tôi nhờ Ðấng christ mà có trong Ðức chúa trời:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

wees my navolgers, soos ek dit ook van christus is.

ベトナム語

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

want vir my is die lewe christus en die sterwe wins.

ベトナム語

vì Ðấng christ là sự sống của tôi, và sự chết là điều ích lợi cho tôi vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan is ook die wat in christus ontslaap het, verlore.

ベトナム語

vậy, những kẻ ngủ trong Ðấng christ cũng phải hư mất đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar julle is die liggaam van christus en lede afsonderlik.

ベトナム語

vả, anh em là thân của Ðấng christ, và là chi thể của thân, ai riêng phần nấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die genade van die here jesus christus sy met julle!

ベトナム語

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

groet priscílla en aquila, my medewerkers in christus jesus,

ベトナム語

hãy chào bê-rít-sin và a-qui-la, kẻ cùng làm việc với tôi trong Ðức chúa jêsus christ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die genade van onse here jesus christus sy met julle! amen.

ベトナム語

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die begin van die evangelie van jesus christus, die seun van god.

ベトナム語

Ðầu tin lành của Ðức chúa jêsus christ, là con Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die genade van onse here jesus christus sy met julle almal!amen

ベトナム語

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus ở với mọi người!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die genade van die here jesus christus sy met julle almal! amen.

ベトナム語

Ê-rát, quan kho bạc thành phố, và qua-rơ-tu, người anh em chúng ta, cũng chào anh em nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as daar geen opstanding van die dode is nie, dan is christus ook nie opgewek nie.

ベトナム語

nếu những kẻ không sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

genade vir julle en vrede van god onse vader en die here jesus christus!

ベトナム語

nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, cha chúng ta và bởi Ðức chúa jêsus christ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 4
品質:

アフリカーンス語

die genade sy met almal wat onse here jesus christus in onverganklikheid liefhet! amen.

ベトナム語

nguyền xin ân điển ở với hết thảy những kẻ lấy lòng yêu thương chẳng phai mà kính mến Ðức chúa jêsus christ chúng ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

aan die alleenwyse god, aan hom die heerlikheid deur jesus christus tot in ewigheid! amen.

ベトナム語

nhơn Ðức chúa jêsus christ, nguyền xin vinh hiển về nơi Ðức chúa trời khôn ngoan có một, đời đời vô cùng! a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

aan hom die heerlikheid in die gemeente in christus jesus deur alle geslagte tot in ewigheid! amen.

ベトナム語

nguyền ngài được vinh hiển trong hội thánh, và trong Ðức chúa jêsus christ, trải các thời đại, đời đời vô cùng. a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en as christus nie opgewek is nie, dan is ons prediking vergeefs en vergeefs ook julle geloof;

ベトナム語

lại nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

geseënd is die god en vader van onse here jesus christus, die vader van ontferminge en die god van alle vertroosting,

ベトナム語

chúc tạ Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, là cha hay thương xót, là Ðức chúa trời ban mọi sự yên ủi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ander het gesê: hy is die christus. en ander het gesê: kom die christus dan uit galiléa?

ベトナム語

người khác nữa lại nói: Ðấng christ há từ ga-li-lê mà đến sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,990,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK