検索ワード: dorsvloer (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

dorsvloer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

die huttefees moet jy sewe dae lank hou as jy van jou dorsvloer en jou wynpers insameling hou.

ベトナム語

khi ngươi đã thâu huê lợi của sân đạp lúa và hầm rượu mình rồi, thì phải giữ lễ lều tạm trong bảy ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dorsvloer en parskuip sal hulle nie voed nie, en die mos sal hulle in die steek laat.

ベトナム語

hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en julle offergawe sal vir julle gereken word soos koring van die dorsvloer af en soos die volle opbrings uit die parskuip.

ベトナム語

lễ-vật dâng giơ lên của các ngươi sẽ kể như lúa mì lấy nơi sân đạp lúa, và như sự đầy dẫy của hầm rượu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe hulle by die dorsvloer van kidon kom, het ussa sy hand uitgesteek om die ark vas te hou, want die osse het gestruikel.

ベトナム語

khi chúng đến sân đạp lúa của ki-đôn, u-xa bèn giơ tay ra nắm lấy hòm, bởi vì bò trợt bước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar hulle ken nie die gedagtes van die here nie en verstaan nie sy besluit nie, dat hy hulle versamel het soos gerwe op die dorsvloer.

ベトナム語

song chúng nó không biết ý tưởng Ðức giê-hô-va, không hiểu mưu của ngài; vì ngài đã nhóm chúng nó lại như những bó lúa đến nơi sân đạp lúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe hulle by die dorsvloer van nagon kom, het ussa sy hand uitgesteek na die ark van god en dit vasgehou, want die osse het gestruikel.

ベトナム語

khi đến sân đạp lúc của na-côn, u-xa giơ tay lên nắm hòm của Ðức chúa trời, bởi vì những con bò vấp ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom sal hulle wees soos 'n môrewolk en soos dou wat vroeg weer verdwyn, soos kaf wat wegvlieg van die dorsvloer en soos rook uit die venster.

ベトナム語

vậy nên, chúng nó sẽ giống như mây ban mai, như móc buổi sáng tan đi lúc sớm, như rơm rác bị gió lốc đùa khỏi sân đạp lúa, như khói bởi ống khói thoát ra!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe dawid by ornan kom, het ornan opgekyk en dawid gesien, en hy het van die dorsvloer uitgegaan en hom voor dawid met sy aangesig na die aarde gebuig.

ベトナム語

Ða-vít đi đến oït-nan, oït-nan nhìn thấy Ða-vít, bèn ra khỏi sân đạp lúa, sấp mình xuống đất trước mặt Ða-vít mà lạy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as eersteling van julle growwe meel moet julle 'n koek as offergawe afgee; net soos die offergawe van die dorsvloer, so moet julle dit afgee.

ベトナム語

các ngươi phải lấy ra một cái bánh nhỏ làm lễ vật, tức là bánh đầu-tiên về bột nhồi của các ngươi; các ngươi phải dâng y một cách như dâng giơ lên lễ vật về sân đạp lúa vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarop kom gad dieselfde dag by dawid en sê vir hom: gaan op, bou vir die here 'n altaar op die dorsvloer van arauna, die jebusiet.

ベトナム語

ngày đó, gát đến tìm Ða-vít, và nói rằng: hãy đi lên, lập một bàn thờ cho Ðức giê-hô-va tại nơi sân đạp lúa của a-rau-na, người giê-bu-sít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ek sal die wolvlies op die dorsvloer neerlê: as daar net op die vlies dou is, terwyl die grond oral droog is, dan sal ek weet dat u deur my hand israel wil verlos soos u gespreek het.

ベトナム語

thì tôi sẽ để một lốt chiên trong sân đạp lúa; nếu sương chỉ đóng trên lốt chiên, còn đất lại khô ráo, thì tôi sẽ nhận biết chúa dùng tay tôi giải cứu y-sơ-ra-ên, y như chúa đã hứa vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarop sê dawid vir ornan: gee aan my die plek van die dorsvloer, dat ek daarop vir die here 'n altaar kan bou; gee dit aan my vir die volle geld, sodat die plaag van die volk afgewend kan word.

ベトナム語

Ða-vít bảo oït-nan rằng: hãy nhượng cho ta chỗ sân đạp lúa, để ta cất tại đó một bàn thờ cho Ðức giê-hô-va; hãy nhượng nó cho ta thật giá bạc nó, hầu tai vạ ngừng lại trong dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,973,974 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK